Bản dịch của từ Present a difficulty trong tiếng Việt

Present a difficulty

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Present a difficulty (Verb)

pɹizˈɛnt ə dˈɪfəkəlti
pɹizˈɛnt ə dˈɪfəkəlti
01

Để trình bày hoặc cung cấp một cái gì đó để xem xét.

To show or offer something for consideration.

Ví dụ

Many social issues present a difficulty for policymakers in 2023.

Nhiều vấn đề xã hội gây khó khăn cho các nhà hoạch định chính sách năm 2023.

They do not present a difficulty when discussing community projects.

Họ không gây khó khăn khi thảo luận về các dự án cộng đồng.

Do social changes present a difficulty for local businesses today?

Liệu những thay đổi xã hội có gây khó khăn cho các doanh nghiệp địa phương hôm nay không?

Present a difficulty (Noun)

pɹizˈɛnt ə dˈɪfəkəlti
pɹizˈɛnt ə dˈɪfəkəlti
01

Một tình huống gây ra vấn đề và cần được xử lý.

A situation that causes problems and needs to be dealt with.

Ví dụ

The lack of jobs presents a difficulty for many young graduates today.

Thiếu việc làm gây khó khăn cho nhiều sinh viên tốt nghiệp trẻ hôm nay.

The new policy does not present a difficulty for low-income families.

Chính sách mới không gây khó khăn cho các gia đình thu nhập thấp.

Does the rising cost of living present a difficulty for you?

Chi phí sinh hoạt tăng có gây khó khăn cho bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Present a difficulty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Present a difficulty

Không có idiom phù hợp