Bản dịch của từ Present a difficulty trong tiếng Việt
Present a difficulty
Present a difficulty (Verb)
Để trình bày hoặc cung cấp một cái gì đó để xem xét.
To show or offer something for consideration.
Many social issues present a difficulty for policymakers in 2023.
Nhiều vấn đề xã hội gây khó khăn cho các nhà hoạch định chính sách năm 2023.
They do not present a difficulty when discussing community projects.
Họ không gây khó khăn khi thảo luận về các dự án cộng đồng.
Do social changes present a difficulty for local businesses today?
Liệu những thay đổi xã hội có gây khó khăn cho các doanh nghiệp địa phương hôm nay không?
Present a difficulty (Noun)
The lack of jobs presents a difficulty for many young graduates today.
Thiếu việc làm gây khó khăn cho nhiều sinh viên tốt nghiệp trẻ hôm nay.
The new policy does not present a difficulty for low-income families.
Chính sách mới không gây khó khăn cho các gia đình thu nhập thấp.
Does the rising cost of living present a difficulty for you?
Chi phí sinh hoạt tăng có gây khó khăn cho bạn không?
Cụm từ "present a difficulty" có nghĩa là gây ra một khó khăn hoặc trở ngại nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn để chỉ ra rằng một vấn đề cụ thể đã xuất hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa cơ bản của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.