Bản dịch của từ Present state of affairs trong tiếng Việt
Present state of affairs

Present state of affairs (Phrase)
The present state of affairs in education needs urgent improvement.
Tình hình hiện tại trong giáo dục cần cải thiện khẩn cấp.
The present state of affairs does not support social equality.
Tình hình hiện tại không hỗ trợ sự bình đẳng xã hội.
What is the present state of affairs regarding poverty in America?
Tình hình hiện tại về nghèo đói ở Mỹ là gì?
Cụm từ "present state of affairs" được sử dụng để chỉ tình hình hiện tại của một sự việc hoặc vấn đề nào đó. Nó bao hàm sự tổng hợp và phân tích các yếu tố liên quan đến trạng thái hiện tại. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn cảnh giao tiếp, cách sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng ngữ điệu lịch sự hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mang tính thẳng thắn hơn.
Cụm từ "present state of affairs" xuất phát từ tiếng Latin "praesens", có nghĩa là "hiện tại", kết hợp với "status", nghĩa là "tình trạng" hay "trạng thái". "Affairs" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "affaire", chỉ việc hoặc sự kiện. Cụm từ này được sử dụng để mô tả tình hình hiện tại của một sự việc hay vấn đề nào đó trong các lĩnh vực chính trị, xã hội hoặc kinh tế. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa ngày nay thể hiện tính chất báo cáo, phân tích của nó trong bối cảnh hiện tại.
Cụm từ "present state of affairs" thường xuất hiện trong các lớp học IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả tình hình hiện tại hoặc phân tích vấn đề. Tần suất sử dụng cụm từ này có thể tăng lên trong các văn bản học thuật, báo cáo, và các bài luận nghị luận xã hội. Cụm từ này thường được dùng khi thảo luận về các vấn đề kinh tế, chính trị và xã hội nhằm diễn tả tình hình hiện tại một cách rõ ràng và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp