Bản dịch của từ Present state of affairs trong tiếng Việt

Present state of affairs

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Present state of affairs (Phrase)

pɹˈɛzənt stˈeɪt ˈʌv əfˈɛɹz
pɹˈɛzənt stˈeɪt ˈʌv əfˈɛɹz
01

Tình hình hiện tại hoặc tập hợp các hoàn cảnh.

The current situation or set of circumstances.

Ví dụ

The present state of affairs in education needs urgent improvement.

Tình hình hiện tại trong giáo dục cần cải thiện khẩn cấp.

The present state of affairs does not support social equality.

Tình hình hiện tại không hỗ trợ sự bình đẳng xã hội.

What is the present state of affairs regarding poverty in America?

Tình hình hiện tại về nghèo đói ở Mỹ là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/present state of affairs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Present state of affairs

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.