Bản dịch của từ Pressingly trong tiếng Việt
Pressingly

Pressingly (Adverb)
The community needs help pressingly to address homelessness in 2023.
Cộng đồng cần sự giúp đỡ một cách cấp bách để giải quyết tình trạng vô gia cư vào năm 2023.
Many do not pressingly seek solutions for climate change awareness.
Nhiều người không tìm kiếm giải pháp một cách cấp bách cho nhận thức về biến đổi khí hậu.
Is the government responding pressingly to the rising poverty levels?
Chính phủ có đang phản ứng một cách cấp bách với mức độ nghèo đói gia tăng không?
Họ từ
Từ "pressingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách khẩn cấp" hoặc "một cách cấp bách". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết hoặc tính cấp thiết của một hành động nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pressingly" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các lĩnh vực chính trị hoặc xã hội hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "pressingly" có nguồn gốc từ động từ Latin "pressare", nghĩa là "ấn, ép". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành cấu trúc "pressing" trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái gây áp lực. "Pressingly" là trạng từ diễn tả tính chất khẩn cấp, cấp bách của một vấn đề. Sự kết hợp giữa gốc Latin và các biến thể hiện đại của từ đã làm nổi bật tính cấp thiết trong giao tiếp.
Từ "pressingly" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn mô tả tình huống khẩn cấp hoặc yêu cầu ngay lập tức. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông hoặc văn học để nhấn mạnh tính cấp bách của một vấn đề, như trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc các bài viết chính trị. Tính chất mạnh mẽ của từ này làm nổi bật sự cần thiết hành động nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp