Bản dịch của từ Pressingly trong tiếng Việt
Pressingly
Adverb
Pressingly (Adverb)
Ví dụ
The community needs help pressingly to address homelessness in 2023.
Cộng đồng cần sự giúp đỡ một cách cấp bách để giải quyết tình trạng vô gia cư vào năm 2023.
Many do not pressingly seek solutions for climate change awareness.
Nhiều người không tìm kiếm giải pháp một cách cấp bách cho nhận thức về biến đổi khí hậu.
Is the government responding pressingly to the rising poverty levels?
Chính phủ có đang phản ứng một cách cấp bách với mức độ nghèo đói gia tăng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pressingly
Không có idiom phù hợp