Bản dịch của từ Prestidigitate trong tiếng Việt

Prestidigitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prestidigitate (Verb)

pɹˌɛstɨdˈɪdʒətət
pɹˌɛstɨdˈɪdʒətət
01

Biểu diễn ảo thuật.

Perform magic tricks.

Ví dụ

He can prestidigitate amazing tricks at social gatherings every weekend.

Anh ấy có thể thực hiện những trò ảo thuật tuyệt vời tại các buổi gặp mặt xã hội mỗi cuối tuần.

She does not prestidigitate at parties; she prefers to dance instead.

Cô ấy không thực hiện ảo thuật tại các bữa tiệc; cô ấy thích khiêu vũ hơn.

Can you prestidigitate like David Copperfield at social events?

Bạn có thể thực hiện ảo thuật như David Copperfield tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prestidigitate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prestidigitate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.