Bản dịch của từ Prestidigitate trong tiếng Việt
Prestidigitate

Prestidigitate (Verb)
He can prestidigitate amazing tricks at social gatherings every weekend.
Anh ấy có thể thực hiện những trò ảo thuật tuyệt vời tại các buổi gặp mặt xã hội mỗi cuối tuần.
She does not prestidigitate at parties; she prefers to dance instead.
Cô ấy không thực hiện ảo thuật tại các bữa tiệc; cô ấy thích khiêu vũ hơn.
Can you prestidigitate like David Copperfield at social events?
Bạn có thể thực hiện ảo thuật như David Copperfield tại các sự kiện xã hội không?
Từ "prestidigitate" (tiếng Việt: ảo thuật) chỉ hành động biểu diễn ảo thuật bằng tay, thường liên quan đến việc thao tác nhanh chóng và khéo léo để tạo ra những ảo ảnh hoặc sự bất ngờ cho khán giả. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "préstidigitation", có nghĩa là "ngón tay nhanh". Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng "prestidigitation" hơn phổ biến trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "prestidigitate" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "praestigiae" có nghĩa là "mánh khóe" hoặc "thủ thuật" và "digitus" có nghĩa là "ngón tay". Về nguồn gốc, từ này liên quan đến nghệ thuật biểu diễn ảo thuật, trong đó sự khéo léo của bàn tay đóng vai trò quan trọng. Ngày nay, "prestidigitate" được sử dụng để chỉ việc thực hiện các mánh khóe hoặc ảo thuật bằng tay, thể hiện sự nhanh nhẹn và tài năng trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "prestidigitate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là một từ chuyên ngành liên quan đến ảo thuật và biểu diễn. Trong bối cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các tài liệu về ảo thuật, nghệ thuật biểu diễn, và các cuộc thảo luận về kỹ thuật ảo thuật. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động biểu diễn các trò ảo thuật một cách nhanh chóng và khéo léo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp