Bản dịch của từ Prestidigitation trong tiếng Việt
Prestidigitation

Prestidigitation (Noun)
Các thủ thuật ảo thuật được thực hiện như một trò giải trí.
Conjuring tricks performed as entertainment.
The magician performed prestidigitation at the community festival last Saturday.
Nhà ảo thuật đã biểu diễn nghệ thuật ảo thuật tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Many people do not appreciate prestidigitation as a serious art form.
Nhiều người không coi nghệ thuật ảo thuật là một hình thức nghệ thuật nghiêm túc.
Do you enjoy watching prestidigitation during social events and gatherings?
Bạn có thích xem nghệ thuật ảo thuật trong các sự kiện và buổi gặp gỡ không?
Họ từ
Prestidigitation là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ nghệ thuật ảo thuật, đặc biệt là các kỹ thuật tay nhanh nhằm tạo ra ảo giác và biểu diễn các chiêu trò giúp khán giả cảm thấy ngạc nhiên. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, kết hợp giữa "presti" (nghệ thuật) và "digitus" (ngón tay). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về âm sắc trong cách nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu diễn nghệ thuật, đặc biệt trong các buổi trình diễn trực tiếp.
Từ "prestidigitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "praestigiā" (nghĩa là "mánh khóe, bịp bợm") và "digitus" (nghĩa là "ngón tay") kết hợp lại. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, chỉ hành động biểu diễn ảo thuật bằng cách sử dụng tay khéo léo. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến khả năng gây ấn tượng hay tạo ra ảo giác một cách tinh tế và nhanh chóng, phản ánh sự kết hợp giữa tài năng nghệ thuật và kỹ năng thao tác.
Từ "prestidigitation" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu vì tính chất chuyên ngành và khó hiểu của nó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là ma thuật và ảo thuật, chỉ hành động nhanh chóng và khéo léo trong việc sử dụng bàn tay để tạo ra những ảo giác. Do đó, nó có thể không phổ biến trong các tài liệu học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp