Bản dịch của từ Prestidigitation trong tiếng Việt

Prestidigitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prestidigitation (Noun)

pɹɛstɪdɪdʒɪtˈeɪʃn
pɹɛstɪdɪdʒɪtˈeɪʃn
01

Các thủ thuật ảo thuật được thực hiện như một trò giải trí.

Conjuring tricks performed as entertainment.

Ví dụ

The magician performed prestidigitation at the community festival last Saturday.

Nhà ảo thuật đã biểu diễn nghệ thuật ảo thuật tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Many people do not appreciate prestidigitation as a serious art form.

Nhiều người không coi nghệ thuật ảo thuật là một hình thức nghệ thuật nghiêm túc.

Do you enjoy watching prestidigitation during social events and gatherings?

Bạn có thích xem nghệ thuật ảo thuật trong các sự kiện và buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prestidigitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prestidigitation

Không có idiom phù hợp