Bản dịch của từ Conjuring trong tiếng Việt
Conjuring

Conjuring (Noun)
Việc thực hiện các thủ thuật có vẻ kỳ diệu.
The performance of tricks that appear to be magical.
His conjuring skills amazed the audience during the talent show.
Kỹ năng ảo thuật của anh ấy làm ngạc nhiên khán giả.
She doesn't believe in the power of conjuring and magic.
Cô ấy không tin vào sức mạnh của ảo thuật và ma thuật.
Do you think learning conjuring can help improve your social skills?
Bạn có nghĩ rằng học ảo thuật có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn không?
Conjuring (Verb)
She is conjuring up new ideas for her IELTS essay.
Cô ấy đang tạo ra những ý tưởng mới cho bài luận IELTS của mình.
He is not very good at conjuring creative writing in English.
Anh ấy không giỏi lắm trong việc tạo ra văn chương sáng tạo bằng tiếng Anh.
Are you conjuring an interesting story for your speaking test?
Bạn đang tạo ra một câu chuyện thú vị cho bài kiểm tra nói của mình không?
Dạng động từ của Conjuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conjure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conjured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conjured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conjures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conjuring |
Họ từ
"Conjuring" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự gọi hồn hoặc phép thuật. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động triệu hồi linh hồn hoặc thực hiện các trò ảo thuật. Trong tiếng Anh Anh, "conjuring" thường mang sắc thái văn hóa hơn khi liên quan đến truyền thống ảo thuật, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể liên kết với các buổi trình diễn ảo thuật hiện đại. Cả hai phiên bản đều sử dụng thuật ngữ này trong ngữ cảnh liên quan đến phép thuật nhưng có thể khác biệt về ngữ nghĩa văn hóa.
Từ "conjuring" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conjurare", có nghĩa là "hợp sức" hoặc "kêu gọi". Cấu trúc từ này bao gồm "con-" (cùng nhau) và "jurare" (thề). Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến từ việc kêu gọi những người đồng hành đến hành động triệu hồi các linh hồn hoặc thực hiện phép thuật. Hiện nay, "conjuring" thường được sử dụng để chỉ nghệ thuật ảo thuật, thể hiện khả năng tạo ra sự huyền bí hoặc không thể giải thích.
Từ "conjuring" xuất hiện thường xuyên trong phần thi Nói và Viết của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về nghệ thuật, ảo thuật hoặc các khía cạnh văn hóa liên quan đến phép thuật. Nó ít gặp hơn trong phần Nghe và Đọc, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các văn bản hướng đến chủ đề văn hóa hoặc tâm linh. Trong các ngữ cảnh khác, "conjuring" thường được sử dụng để chỉ hành động gọi gọi một cái gì đó từ không khí hoặc tưởng tượng, như trong các câu chuyện dân gian hoặc các tác phẩm văn học liên quan đến phép thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp