Bản dịch của từ Prestigiousness trong tiếng Việt

Prestigiousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prestigiousness (Adjective)

pɹˈɛstɨdʒəsnəs
pɹˈɛstɨdʒəsnəs
01

Có chất lượng được quý trọng hoặc tôn vinh.

Having the quality of being esteemed or honored.

Ví dụ

Harvard University is known for its prestigiousness in social sciences.

Đại học Harvard nổi tiếng về uy tín trong khoa học xã hội.

Many people do not recognize the prestigiousness of local charities.

Nhiều người không nhận ra uy tín của các tổ chức từ thiện địa phương.

What factors contribute to the prestigiousness of social clubs in cities?

Những yếu tố nào góp phần vào uy tín của các câu lạc bộ xã hội ở thành phố?

Prestigiousness (Noun)

pɹˈɛstɨdʒəsnəs
pɹˈɛstɨdʒəsnəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng được quý trọng hoặc tôn vinh.

The state or quality of being esteemed or honored.

Ví dụ

Harvard University is known for its prestigiousness in social sciences.

Đại học Harvard nổi tiếng với sự uy tín trong khoa học xã hội.

The prestigiousness of the award does not guarantee everyone's success.

Sự uy tín của giải thưởng không đảm bảo thành công cho mọi người.

How does prestigiousness affect job opportunities in social fields?

Sự uy tín ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm trong lĩnh vực xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prestigiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prestigiousness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.