Bản dịch của từ Preternatural trong tiếng Việt

Preternatural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preternatural (Adjective)

pɹitəɹnˈætʃəɹl
pɹitəɹnˈætʃəɹl
01

Ngoài những gì bình thường hoặc tự nhiên.

Beyond what is normal or natural.

Ví dụ

Her preternatural ability to connect with others amazed everyone at the party.

Khả năng phi thường của cô ấy để kết nối với người khác khiến mọi người ngạc nhiên.

His preternatural charm did not impress the serious panel of judges.

Sự quyến rũ phi thường của anh ấy không gây ấn tượng với ban giám khảo nghiêm túc.

Do you think her preternatural skills will help her in social situations?

Bạn có nghĩ rằng kỹ năng phi thường của cô ấy sẽ giúp ích trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preternatural/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preternatural

Không có idiom phù hợp