Bản dịch của từ Preternatural trong tiếng Việt
Preternatural

Preternatural (Adjective)
Her preternatural ability to connect with others amazed everyone at the party.
Khả năng phi thường của cô ấy để kết nối với người khác khiến mọi người ngạc nhiên.
His preternatural charm did not impress the serious panel of judges.
Sự quyến rũ phi thường của anh ấy không gây ấn tượng với ban giám khảo nghiêm túc.
Do you think her preternatural skills will help her in social situations?
Bạn có nghĩ rằng kỹ năng phi thường của cô ấy sẽ giúp ích trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "preternatural" mang nghĩa chỉ những điều vượt qua tính tự nhiên, thường được sử dụng để miêu tả các hiện tượng hoặc sự kiện phi thường, có tính chất siêu nhiên. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh British và American mà không có sự biến đổi đáng kể về phần viết hay phát âm. Tuy nhiên, văn cảnh và tông ngữ có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa của mỗi vùng miền. "Preternatural" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và triết học để diễn tả những gì không thể giải thích bằng các quy luật tự nhiên thông thường.
Từ "preternatural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeternaturalis", bao gồm hai phần: "praeter" nghĩa là "ngoài ra" và "natura" nghĩa là "tự nhiên". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ những hiện tượng vượt xa quy luật tự nhiên, thường gắn liền với sự huyền bí hoặc siêu nhiên. Ngày nay, "preternatural" được dùng để mô tả những điều không bình thường, khó lý giải, nhưng vẫn nằm trong khuôn khổ nhận thức của con người.
Từ "preternatural" xuất hiện tương đối hiếm trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói và Viết, khi mà nó thường không phù hợp với các chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản nâng cao hoặc khoa học liên quan đến hiện tượng phi tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "preternatural" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng vượt quá giới hạn tự nhiên, như trong văn học hoặc triết học, thể hiện sự kỳ diệu hoặc bí ẩn trong trải nghiệm con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp