Bản dịch của từ Preternaturally trong tiếng Việt

Preternaturally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preternaturally (Adverb)

pɹˈitɝnətʃɚəli
pɹˈitɝnətʃɚəli
01

Vượt quá những gì bình thường hoặc tự nhiên.

Beyond what is normal or natural.

Ví dụ

Her kindness preternaturally attracted many friends in the community.

Sự tốt bụng của cô ấy thu hút nhiều bạn bè trong cộng đồng.

He did not preternaturally understand the social issues at hand.

Anh ấy không hiểu những vấn đề xã hội hiện tại một cách phi thường.

Did her talent preternaturally influence the local art scene?

Tài năng của cô ấy có ảnh hưởng phi thường đến nghệ thuật địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preternaturally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preternaturally

Không có idiom phù hợp