Bản dịch của từ Preternaturalness trong tiếng Việt
Preternaturalness

Preternaturalness (Noun)
The preternaturalness of her empathy amazed everyone at the charity event.
Sự phi thường trong lòng nhân ái của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện từ thiện.
His preternaturalness in understanding social cues is quite rare.
Sự phi thường của anh ấy trong việc hiểu tín hiệu xã hội là rất hiếm.
Is her preternaturalness in connecting with others a learned skill?
Liệu sự phi thường của cô ấy trong việc kết nối với người khác có phải là kỹ năng học được không?
Từ "preternaturalness" chỉ đặc tính hoặc hiện tượng vượt ra ngoài sự tự nhiên, thường liên quan đến những điều kỳ diệu, siêu nhiên hoặc không thể giải thích bằng lý thuyết khoa học thông thường. Từ này được hình thành từ "preternatural", mang ý nghĩa liên quan đến những khía cạnh không thuộc về tự nhiên nhưng vẫn có thể xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, và được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, văn chương để miêu tả những hiện tượng phi thường.
Từ "preternaturalness" xuất phát từ tiếng Latin "praeter" có nghĩa là "ngoài" và "natural" từ "naturalis", chỉ những gì tự nhiên. Sự kết hợp này tạo thành nghĩa "ngoài tự nhiên". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học và nghệ thuật để mô tả những hiện tượng vượt ra ngoài những giới hạn của tự nhiên, gợi lên cảm giác kỳ diệu hoặc kỳ bí. Sự phát triển nghĩa này phản ánh một quan niệm văn hóa về những yếu tố không thể giải thích trong cuộc sống.
Từ "preternaturalness" có độ phổ biến tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, không thường xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực triết học hoặc siêu hình học, để chỉ các trạng thái vượt ngoài tự nhiên. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và phê bình nghệ thuật, mô tả những hiện tượng hoặc đặc điểm phi thường, khiến cho nó có tính biểu cảm cao trong việc miêu tả các tình huống không bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp