Bản dịch của từ Priciest trong tiếng Việt

Priciest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Priciest (Adjective)

pɹaɪsiɪst
pɹaɪsiɪst
01

Đắt nhất hoặc có giá trị nhất.

Most expensive or valuable.

Ví dụ

The priciest restaurant in town is called Le Gourmet.

Nhà hàng đắt nhất trong thành phố có tên là Le Gourmet.

The priciest item on the menu is the lobster dish.

Món đắt nhất trong thực đơn là món tôm hùm.

Is the priciest hotel in the city worth the cost?

Khách sạn đắt nhất trong thành phố có đáng giá không?

Dạng tính từ của Priciest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pricey

( 1) 1. các công cụ tìm kiếm (search) được dùng để tìm kiếm các công cụ tìm kiếm (search) có thể giúp bạn tìm kiếm các công cụ tìm kiếm (search) có giá trị cao. '

Pricier

Đắt hơn

Priciest

Priciest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/priciest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Priciest

Không có idiom phù hợp