Bản dịch của từ Priciest trong tiếng Việt
Priciest

Priciest (Adjective)
The priciest restaurant in town is called Le Gourmet.
Nhà hàng đắt nhất trong thành phố có tên là Le Gourmet.
The priciest item on the menu is the lobster dish.
Món đắt nhất trong thực đơn là món tôm hùm.
Is the priciest hotel in the city worth the cost?
Khách sạn đắt nhất trong thành phố có đáng giá không?
Dạng tính từ của Priciest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pricey ( 1) 1. các công cụ tìm kiếm (search) được dùng để tìm kiếm các công cụ tìm kiếm (search) có thể giúp bạn tìm kiếm các công cụ tìm kiếm (search) có giá trị cao. ' | Pricier Đắt hơn | Priciest Priciest |
Họ từ
Từ "priciest" là dạng so sánh hơn của tính từ "pricey", có nghĩa là đắt đỏ hoặc tốn kém. Từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ có giá cao nhất trong một nhóm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "priciest" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, từ "pricey" có phần phổ biến hơn ở Mỹ. Dạng này thường thấy trong ngữ cảnh thương mại và báo chí, khi thể hiện sự so sánh giá cả trong thị trường tiêu dùng.
Từ "priciest" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến động từ "price" (giá cả), xuất phát từ từ gốc Latin "pretium" có nghĩa là "giá trị" hoặc "giá". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã chuyển từ khái niệm giá trị sang việc chỉ ra sự đắt đỏ của một món hàng. Hiện nay, "priciest" được sử dụng để mô tả những thứ có giá cao nhất trong một nhóm, nhấn mạnh bản chất vượt trội về mặt giá trị kinh tế.
Từ "priciest" là dạng so sánh nhất của danh từ "price", thường được sử dụng để chỉ những món hàng có giá thành cao nhất trong một nhóm. Trong các phần của IELTS, từ này ít xuất hiện hơn so với những từ đồng nghĩa như "expensive" vì tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, "priciest" có thể được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh thương mại và tiêu dùng, ví dụ như khi thảo luận về giá cả sản phẩm hoặc dịch vụ. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các bài viết quảng cáo hoặc phân tích thị trường.