Bản dịch của từ Prickliness trong tiếng Việt
Prickliness

Prickliness (Noun)
The prickliness of the rose bush deterred many from touching it.
Sự gai góc của bụi hoa hồng đã làm nhiều người không dám chạm vào.
Her prickliness in social situations often made others feel uncomfortable.
Sự gai góc của cô ấy trong các tình huống xã hội thường khiến người khác cảm thấy khó chịu.
Is the prickliness of the cactus a reason to avoid it?
Liệu sự gai góc của cây xương rồng có phải là lý do để tránh nó không?
Prickliness (Adjective)
Có hoặc đặc trưng bởi gai hoặc gai.
Having or characterized by prickles or thorns.
Her prickliness made it hard to make friends at the party.
Sự khó chịu của cô ấy khiến việc kết bạn ở bữa tiệc thật khó.
His prickliness does not help in social situations, like meetings.
Sự khó chịu của anh ấy không giúp ích trong các tình huống xã hội, như cuộc họp.
Is her prickliness affecting her relationships with others in class?
Liệu sự khó chịu của cô ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong lớp không?
Họ từ
Từ "prickliness" trong tiếng Anh có nghĩa là tính cách hoặc trạng thái dễ bị châm chích, gây khó chịu hoặc dễ nổi nóng. Từ này có thể được sử dụng để mô tả cả tính cách của một người và cảm giác về mặt vật lý như sự không thoải mái khi tiếp xúc với một bề mặt nhọn. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt trong ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, "prickliness" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên sự nhận biết về tính cách nhạy cảm.
Từ "prickliness" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "prickle", bắt nguồn từ tiếng Latin "prīcula", có nghĩa là "mảnh nhọn". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ tính chất của vật có bề mặt sắc nhọn hoặc gai góc. Ngày nay, "prickliness" không chỉ thể hiện tính chất vật lý mà còn ám chỉ thái độ khó gần hoặc dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc, thể hiện sự nhạy cảm trong giao tiếp xã hội.
Từ "prickliness" thể hiện tính từ ngữ khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ ngữ thông dụng hơn thường được sử dụng. Trong phần Đọc và Viết, có thể bắt gặp từ này trong các văn bản mô tả tính cách người hoặc trạng thái tâm lý. Trong các tình huống xã hội, "prickliness" thường được sử dụng để chỉ sự nhạy cảm, khó gần hoặc sự dễ bị tổn thương trong giao tiếp, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu động lực hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp