Bản dịch của từ Prickliness trong tiếng Việt

Prickliness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prickliness (Noun)

pɹˈɪklənz
pɹˈɪklənz
01

Chất lượng hoặc trạng thái có gai hoặc gai.

The quality or state of having prickles or thorns.

Ví dụ

The prickliness of the rose bush deterred many from touching it.

Sự gai góc của bụi hoa hồng đã làm nhiều người không dám chạm vào.

Her prickliness in social situations often made others feel uncomfortable.

Sự gai góc của cô ấy trong các tình huống xã hội thường khiến người khác cảm thấy khó chịu.

Is the prickliness of the cactus a reason to avoid it?

Liệu sự gai góc của cây xương rồng có phải là lý do để tránh nó không?

Prickliness (Adjective)

pɹˈɪklənz
pɹˈɪklənz
01

Có hoặc đặc trưng bởi gai hoặc gai.

Having or characterized by prickles or thorns.

Ví dụ

Her prickliness made it hard to make friends at the party.

Sự khó chịu của cô ấy khiến việc kết bạn ở bữa tiệc thật khó.

His prickliness does not help in social situations, like meetings.

Sự khó chịu của anh ấy không giúp ích trong các tình huống xã hội, như cuộc họp.

Is her prickliness affecting her relationships with others in class?

Liệu sự khó chịu của cô ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prickliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prickliness

Không có idiom phù hợp