Bản dịch của từ Pricy trong tiếng Việt

Pricy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pricy (Adjective)

pɹˈaɪsi
pɹˈaɪsi
01

Đắt tiền hoặc tốn kém.

Expensive or costly.

Ví dụ

The luxury handbag is pricy but worth the investment.

Chiếc túi xách sang trọng đắt đỏ nhưng đáng đầu tư.

Living in a pricy neighborhood can be financially challenging.

Sống trong một khu phố đắt đỏ có thể gây khó khăn về tài chính.

Is it common for social events to be pricy in your country?

Liệu việc tổ chức sự kiện xã hội đắt đỏ có phổ biến ở quốc gia của bạn không?

The pricy restaurant in downtown is popular among wealthy people.

Nhà hàng đắt tiền ở trung tâm thành phố rất phổ biến với giới giàu có.

She avoids buying pricy designer clothes to save money for travel.

Cô ấy tránh mua quần áo thương hiệu đắt tiền để dành tiền đi du lịch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pricy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pricy

Không có idiom phù hợp