Bản dịch của từ Pridy trong tiếng Việt

Pridy

Adjective

Pridy (Adjective)

pɹˈaɪdi
pɹˈaɪdi
01

Đặc trưng bởi niềm tự hào; tự hào.

Characterized by pride; proud.

Ví dụ

Her pridy attitude often alienates others in social gatherings.

Thái độ tự hào của cô ấy thường khiến người khác cảm thấy xa lạ trong các buổi gặp gỡ xã hội.

The pridy display of wealth at the charity event raised eyebrows.

Việc trưng bày giàu có tự hào tại sự kiện từ thiện đã gây nhiều sự ngạc nhiên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pridy

Không có idiom phù hợp