Bản dịch của từ Pridy trong tiếng Việt
Pridy

Pridy (Adjective)
Her pridy attitude often alienates others in social gatherings.
Thái độ tự hào của cô ấy thường khiến người khác cảm thấy xa lạ trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The pridy display of wealth at the charity event raised eyebrows.
Việc trưng bày giàu có tự hào tại sự kiện từ thiện đã gây nhiều sự ngạc nhiên.
She gave a pridy speech accepting the social responsibility with grace.
Cô ấy đã phát biểu tự hào chấp nhận trách nhiệm xã hội một cách duyên dáng.
Từ "pridy" không có nghĩa chính thức trong từ điển tiếng Anh. Có thể đây là một lỗi đánh máy hoặc sự biến dạng của từ "pretty", thường được sử dụng để miêu tả điều gì đó dễ thương hoặc hấp dẫn. Tuy nhiên, nếu "pridy" là một từ địa phương hoặc trong một ngữ cảnh đặc biệt nào đó, cần có thêm thông tin để có thể đưa ra mô tả chính xác. Trong tiếng Anh, "pretty" tồn tại cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ điệu có thể thay đổi nhẹ.
Từ "pridy" không có nguồn gốc rõ ràng từ tiếng Latin, mà có thể được xem là một biến thể phương ngữ hoặc ngôn ngữ hiện đại. Tuy nhiên, nếu ta xem xét từ "pride" (niềm kiêu hãnh), từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "superbia", có nghĩa là sự tự mãn hoặc tự phụ. Trong lịch sử, "pride" đã được sử dụng để chỉ niềm cảm giác tự hào thái quá, phản ánh sự tự trọng trong văn hóa con người. Sự kết nối này giúp giải thích ý nghĩa hiện tại của "pridy" như một khái niệm liên quan đến cảm xúc và thái độ về bản thân.
Từ "pridy" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không được công nhận trong các từ điển chính thức. Vì vậy, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp hoặc không đáng kể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được nhầm lẫn với "pretty", thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự hấp dẫn hoặc mức độ. Tuy nhiên, việc sử dụng "pridy" không có căn cứ vững chắc trong ngôn ngữ học và không xuất hiện trong các tài liệu học thuật.