Bản dịch của từ Pridy trong tiếng Việt
Pridy
Adjective
Pridy (Adjective)
pɹˈaɪdi
pɹˈaɪdi
Ví dụ
Her pridy attitude often alienates others in social gatherings.
Thái độ tự hào của cô ấy thường khiến người khác cảm thấy xa lạ trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The pridy display of wealth at the charity event raised eyebrows.
Việc trưng bày giàu có tự hào tại sự kiện từ thiện đã gây nhiều sự ngạc nhiên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pridy
Không có idiom phù hợp