Bản dịch của từ Priestly trong tiếng Việt

Priestly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Priestly (Adjective)

pɹˈistli
pɹˈistli
01

Liên quan đến hoặc phù hợp với một linh mục hoặc các linh mục.

Relating to or befitting a priest or priests.

Ví dụ

The priestly duties include guiding the community in spiritual matters.

Nhiệm vụ của linh mục bao gồm hướng dẫn cộng đồng về vấn đề tinh thần.

Many people do not recognize the priestly role in modern society.

Nhiều người không nhận ra vai trò của linh mục trong xã hội hiện đại.

Is the priestly position still respected in today's social structures?

Liệu vị trí linh mục vẫn được tôn trọng trong các cấu trúc xã hội ngày nay?

Dạng tính từ của Priestly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Priestly

Thầy tu

Priestlier

Thầy tế

Priestliest

Linh mục nhất

Priestly

Thầy tu

More priestly

Linh mục hơn

Most priestly

Linh mục nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Priestly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Priestly

Không có idiom phù hợp