Bản dịch của từ Priestly trong tiếng Việt
Priestly

Priestly (Adjective)
The priestly duties include guiding the community in spiritual matters.
Nhiệm vụ của linh mục bao gồm hướng dẫn cộng đồng về vấn đề tinh thần.
Many people do not recognize the priestly role in modern society.
Nhiều người không nhận ra vai trò của linh mục trong xã hội hiện đại.
Is the priestly position still respected in today's social structures?
Liệu vị trí linh mục vẫn được tôn trọng trong các cấu trúc xã hội ngày nay?
Dạng tính từ của Priestly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Priestly Thầy tu | Priestlier Thầy tế | Priestliest Linh mục nhất |
Priestly Thầy tu | More priestly Linh mục hơn | Most priestly Linh mục nhất |
Họ từ
Tính từ "priestly" mô tả những đặc điểm hoặc hành động có liên quan đến thầy tu hoặc chức vụ tôn giáo. Trong văn cảnh tôn giáo, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thánh thiện, quyền lực và trách nhiệm của một người trong vai trò lãnh đạo tôn giáo. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "priestly" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa tôn giáo cụ thể.
Từ "priestly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "preost", có nghĩa là "linh mục", bắt nguồn từ tiếng Latinh "presbyter", chỉ người phụ trách chăm sóc tinh thần trong cộng đồng. Nguyên thủy, từ này liên quan đến chức năng tôn giáo và sự lãnh đạo trong các nghi lễ tâm linh. Theo thời gian, "priestly" được sử dụng để mô tả những phẩm chất hoặc hành động liên quan đến linh mục, nhấn mạnh tính tôn nghiêm và trách nhiệm trong hoạt động tôn giáo.
Từ "priestly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi có liên quan đến các chủ đề tôn giáo và văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những đặc quyền hoặc trách nhiệm của một linh mục, nhấn mạnh vai trò tôn giáo trong xã hội. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức và thần học, thể hiện sự liên quan đến quyền lực và ảnh hưởng của tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp