Bản dịch của từ Primatologist trong tiếng Việt

Primatologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primatologist (Noun)

ˌpraɪ.məˈtɑ.lə.dʒɪst
ˌpraɪ.məˈtɑ.lə.dʒɪst
01

Một người nghiên cứu hoặc là một chuyên gia về loài linh trưởng.

A person who studies or is an expert in primates.

Ví dụ

Dr. Jane Goodall is a famous primatologist studying chimpanzee behavior.

Tiến sĩ Jane Goodall là một nhà nghiên cứu linh trưởng nổi tiếng nghiên cứu hành vi tinh tinh.

Many people are not aware of what a primatologist does.

Nhiều người không biết nhà nghiên cứu linh trưởng làm gì.

Is a primatologist necessary for understanding social behaviors in primates?

Có cần một nhà nghiên cứu linh trưởng để hiểu hành vi xã hội ở linh trưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primatologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primatologist

Không có idiom phù hợp