Bản dịch của từ Primatology trong tiếng Việt
Primatology

Primatology (Noun)
Primatology is an important field for understanding primate behavior.
Ngành động vật học nghiên cứu về linh trưởng rất quan trọng.
Some researchers in primatology study the social structures of monkey groups.
Một số nhà nghiên cứu trong ngành động vật học nghiên cứu về cấu trúc xã hội của các nhóm khỉ.
Is primatology a popular topic among students interested in animal behavior?
Ngành động vật học nghiên cứu về linh trưởng là một chủ đề phổ biến trong số sinh viên quan tâm đến hành vi động vật không?
Primatology là một lĩnh vực nghiên cứu thuộc khoa học sinh học, tập trung vào việc nghiên cứu về loài linh trưởng, bao gồm cả người và các loài linh trưởng khác như khỉ và vượn. Lĩnh vực này không những xem xét các khía cạnh về hành vi, sinh thái, và tiến hóa của linh trưởng mà còn nghiên cứu các vấn đề liên quan đến bảo tồn và tương tác giữa loài người và linh trưởng. Từ này không có khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng.
Từ "primatology" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "prima-" có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "cơ bản", kết hợp với hậu tố "-logy" từ tiếng Hy Lạp "λογία" có nghĩa là "học" hoặc "nghiên cứu". Primatology chỉ nghiên cứu về loài linh trưởng, nhóm động vật có sự tương đồng về di truyền và hành vi với con người. Khái niệm này được hình thành vào thế kỷ 20, phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu sinh học và tâm lý học, nhấn mạnh tầm quan trọng của linh trưởng trong hiểu biết về sự tiến hóa và hành vi của con người.
Từ "primatology" (nghiên cứu về linh trưởng) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về sinh học, động vật học hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật, hành vi xã hội của linh trưởng hoặc trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến tiến hóa. Việc sử dụng từ này thường giới hạn trong môi trường học thuật và nghiên cứu chuyên môn.