Bản dịch của từ Primatology trong tiếng Việt

Primatology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primatology (Noun)

pɹaɪmətˈɑlədʒi
pɹaɪmətˈɑlədʒi
01

Một nhánh của động vật học nghiên cứu về loài linh trưởng.

The branch of zoology that deals with primates.

Ví dụ

Primatology is an important field for understanding primate behavior.

Ngành động vật học nghiên cứu về linh trưởng rất quan trọng.

Some researchers in primatology study the social structures of monkey groups.

Một số nhà nghiên cứu trong ngành động vật học nghiên cứu về cấu trúc xã hội của các nhóm khỉ.

Is primatology a popular topic among students interested in animal behavior?

Ngành động vật học nghiên cứu về linh trưởng là một chủ đề phổ biến trong số sinh viên quan tâm đến hành vi động vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primatology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primatology

Không có idiom phù hợp