Bản dịch của từ Prime ministering trong tiếng Việt

Prime ministering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prime ministering (Noun)

pɹˈaɪm mˈɪnɨstɹɨŋ
pɹˈaɪm mˈɪnɨstɹɨŋ
01

Công tác thực hiện nhiệm vụ thủ tướng.

The action of performing the duties of prime minister.

Ví dụ

The prime ministering of Jacinda Ardern focused on mental health improvements.

Hành động thủ tướng của Jacinda Ardern tập trung vào cải thiện sức khỏe tâm thần.

The prime ministering does not address climate change effectively.

Hành động thủ tướng không giải quyết hiệu quả vấn đề biến đổi khí hậu.

Is the prime ministering of Boris Johnson successful in reducing poverty?

Hành động thủ tướng của Boris Johnson có thành công trong việc giảm nghèo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prime ministering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prime ministering

Không có idiom phù hợp