Bản dịch của từ Primmer trong tiếng Việt
Primmer

Primmer (Adjective)
Dạng so sánh của prim: more prim.
Comparative form of prim more prim.
In social settings, she is primmer than her outgoing friends.
Trong các tình huống xã hội, cô ấy nghiêm túc hơn những người bạn cởi mở.
He is not primmer than his colleagues at the company.
Anh ấy không nghiêm túc hơn các đồng nghiệp trong công ty.
Is she primmer than anyone else in our social group?
Cô ấy có nghiêm túc hơn ai khác trong nhóm xã hội của chúng ta không?
Dạng tính từ của Primmer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prim Nguyên tố | Primmer Mồi | Primmest Primmest |
Họ từ
Từ "primmer" ít được sử dụng trong tiếng Anh và thường được hiểu là một loại sách hoặc tài liệu ngắn gọn, nhằm cung cấp thông tin cơ bản hoặc hướng dẫn về một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể không phổ biến bằng "primer", vốn là hình thức chính thống hơn và được sử dụng rộng rãi trong giáo dục. Trong tiếng Anh Anh, "primmer" có thể gặp nhưng không phải là từ chính thức; "primer" vẫn được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu xoay quanh mức độ sử dụng và tính phổ biến của từ trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "primmer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "primare", nghĩa là "đưa vào thứ tự". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "primer", có nghĩa là "hướng dẫn". Trong tiếng Anh, "primmer" thường chỉ sách hoặc tài liệu học tập cơ bản, nhằm giúp người học nắm vững kiến thức nền tảng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mục đích của từ, đó là cung cấp hướng dẫn và bước đầu cho người học trong quá trình giáo dục.
Từ "primmer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra về từ vựng hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục và chăm sóc trẻ em, "primmer" thường được dùng để chỉ sách giáo khoa hoặc tài liệu học tập dành cho học sinh tiểu học. Trong ngữ cảnh này, nó mang ý nghĩa liên quan đến việc giảng dạy những kiến thức cơ bản.