Bản dịch của từ Primmer trong tiếng Việt

Primmer

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primmer (Adjective)

pɹˈɪmɚ
pɹˈɪmɚ
01

Dạng so sánh của prim: more prim.

Comparative form of prim more prim.

Ví dụ

In social settings, she is primmer than her outgoing friends.

Trong các tình huống xã hội, cô ấy nghiêm túc hơn những người bạn cởi mở.

He is not primmer than his colleagues at the company.

Anh ấy không nghiêm túc hơn các đồng nghiệp trong công ty.

Is she primmer than anyone else in our social group?

Cô ấy có nghiêm túc hơn ai khác trong nhóm xã hội của chúng ta không?

Dạng tính từ của Primmer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Prim

Nguyên tố

Primmer

Mồi

Primmest

Primmest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primmer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primmer

Không có idiom phù hợp