Bản dịch của từ Printable trong tiếng Việt
Printable

Printable (Adjective)
The printable flyers were distributed throughout the neighborhood.
Những tờ rơi có thể in được đã được phân phối khắp khu phố.
The printable invitations for the event were sent via email.
Những lời mời có thể in được cho sự kiện đã được gửi qua email.
The printable posters were displayed at the community center.
Những áp phích có thể in được đã được trưng bày tại trung tâm cộng đồng.
Dạng tính từ của Printable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Printable Có thể in | - | - |
Từ "printable" được định nghĩa là tính chất hoặc trạng thái có thể được in ra. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, từ này thường chỉ các tài liệu, hình ảnh hoặc định dạng có thể dễ dàng được sản xuất ra dưới dạng giấy thông qua máy in. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "printable" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ở một số bối cảnh, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm đặc trưng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "printable" bắt nguồn từ động từ "print", có gốc từ tiếng Latin "premere", nghĩa là "nhấn" hoặc "ép". Qua thời gian, từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ khác trước khi trở thành tiếng Anh. "Printable" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "print" với hậu tố "-able", biểu thị khả năng. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ những tài liệu hoặc hình ảnh có thể được in ra một cách dễ dàng và thuận tiện.
Từ "printable" xuất hiện khá thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và giáo dục, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các thông báo hoặc hướng dẫn sử dụng tài liệu. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong bối cảnh tài liệu trực tuyến hoặc kiến thức có thể tải xuống. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện khi thảo luận về việc chuẩn bị tài liệu học tập, như bài tập hay biểu mẫu, nhằm nâng cao trải nghiệm học tập.