Bản dịch của từ Printable trong tiếng Việt

Printable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Printable (Adjective)

pɹˈɪntəbl̩
pɹˈɪntəbl̩
01

Thích hợp hoặc phù hợp để được in hoặc xuất bản.

Suitable or fit to be printed or published.

Ví dụ

The printable flyers were distributed throughout the neighborhood.

Những tờ rơi có thể in được đã được phân phối khắp khu phố.

The printable invitations for the event were sent via email.

Những lời mời có thể in được cho sự kiện đã được gửi qua email.

The printable posters were displayed at the community center.

Những áp phích có thể in được đã được trưng bày tại trung tâm cộng đồng.

Dạng tính từ của Printable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Printable

Có thể in

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/printable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Printable

Không có idiom phù hợp