Bản dịch của từ Prison camp trong tiếng Việt

Prison camp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prison camp (Noun)

pɹˈɪzn kæmp
pɹˈɪzn kæmp
01

Một trại nơi tù nhân bị giam giữ, thường trong điều kiện khắc nghiệt.

A camp where prisoners are confined typically under harsh conditions.

Ví dụ

Many prisoners suffered in the harsh prison camp during the war.

Nhiều tù nhân phải chịu đựng trong trại giam khắc nghiệt trong chiến tranh.

The prison camp did not provide food or medical care for inmates.

Trại giam không cung cấp thực phẩm hay chăm sóc y tế cho tù nhân.

Is the prison camp still operating today in our country?

Trại giam có còn hoạt động hôm nay ở đất nước chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prison camp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prison camp

Không có idiom phù hợp