Bản dịch của từ Prison camp trong tiếng Việt
Prison camp

Prison camp (Noun)
Many prisoners suffered in the harsh prison camp during the war.
Nhiều tù nhân phải chịu đựng trong trại giam khắc nghiệt trong chiến tranh.
The prison camp did not provide food or medical care for inmates.
Trại giam không cung cấp thực phẩm hay chăm sóc y tế cho tù nhân.
Is the prison camp still operating today in our country?
Trại giam có còn hoạt động hôm nay ở đất nước chúng ta không?
Trại tù (prison camp) là một cơ sở giam giữ nơi các cá nhân bị buộc tội hoặc bị nghi ngờ thực hiện các hành vi phạm pháp hoặc đe dọa an ninh quốc gia. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các địa điểm giam giữ có tính chất khắc nghiệt, đôi khi liên quan đến việc giam giữ chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ, "prison camp" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể gặp thuật ngữ "detention centre" với nghĩa tương đồng nhưng không hoàn toàn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cảm xúc mà thuật ngữ này gợi ra.
Cụm từ "prison camp" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "prison" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "prisoun", mang nghĩa là nơi giam giữ. "Camp" lại được lấy từ tiếng Latin "campus", nghĩa là khu vực, bãi đất. Kể từ thế kỷ 20, các trại giam giữ, đặc biệt trong các cuộc chiến tranh, đã trở thành biểu tượng cho sự tước đoạt tự do và vi phạm nhân quyền. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan mật thiết đến sự đông đúc và khổ sở của các tù nhân trong điều kiện khắc nghiệt.
Cụm từ "prison camp" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và viết, nơi thí sinh có thể gặp các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, chính trị hoặc nhân quyền. Trong các tình huống thông thường, cụm này thường được sử dụng để chỉ các cơ sở giam giữ chính trị hoặc quân sự, thường có liên quan đến các cuộc xung đột hoặc vi phạm nhân quyền. Văn cảnh sử dụng cụm từ này thường nghiêng về phân tích xã hội hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp