Bản dịch của từ Private meeting trong tiếng Việt

Private meeting

Phrase

Private meeting (Phrase)

01

Một cuộc họp không mở cửa cho công chúng.

A meeting that is not open to the public.

Ví dụ

Private meetings can be more productive than public ones.

Cuộc họp riêng có thể hiệu quả hơn so với công khai.

Not everyone is invited to the private meeting tomorrow.

Không phải ai cũng được mời đến cuộc họp riêng ngày mai.

Are private meetings common in your country?

Cuộc họp riêng phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Private meeting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Private meeting

Không có idiom phù hợp