Bản dịch của từ Private meeting trong tiếng Việt
Private meeting
Private meeting (Phrase)
Private meetings can be more productive than public ones.
Cuộc họp riêng có thể hiệu quả hơn so với công khai.
Not everyone is invited to the private meeting tomorrow.
Không phải ai cũng được mời đến cuộc họp riêng ngày mai.
Are private meetings common in your country?
Cuộc họp riêng phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Cuộc họp riêng (private meeting) là một sự kiện giao tiếp trong đó chỉ có sự tham gia của một nhóm nhỏ người, nhằm thảo luận về các vấn đề nhạy cảm hoặc quan trọng mà không công khai cho người ngoài. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, trong văn viết, người Anh thường sử dụng "private meeting" nhiều hơn trong bối cảnh chính thức, trong khi người Mỹ lại áp dụng linh hoạt hơn trong các tình huống không chính thức.
Cụm từ "private meeting" được cấu thành từ hai từ "private" và "meeting". Từ "private" xuất phát từ tiếng Latinh "privatus", có nghĩa là "riêng tư" hoặc "cá nhân". "Meeting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "metere", nghĩa là "gặp gỡ". Việc kết hợp hai từ này phản ánh khái niệm về một cuộc gặp gỡ được tổ chức trong không gian và thời gian riêng tư, không công khai. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh thương mại, chính trị và xã hội, nhấn mạnh tính bảo mật và chủ quyền trong giao tiếp.
Cụm từ "private meeting" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, với tần suất vừa phải. Trong các tình huống chung, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quản lý, kinh doanh và thảo luận cá nhân, nơi mà tính bảo mật và sự riêng tư được coi trọng. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hoặc nghị sự trong tổ chức, nhấn mạnh sự cần thiết của không gian riêng cho các quyết định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp