Bản dịch của từ Privileging trong tiếng Việt

Privileging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Privileging (Verb)

pɹˈɪvlˌaɪdʒɨŋ
pɹˈɪvlˌaɪdʒɨŋ
01

Trao đặc quyền hoặc ưu đãi cho.

To give privilege or preferences to.

Ví dụ

Privileging certain groups in educational opportunities is unfair.

Ưu tiên nhóm nào đó trong cơ hội giáo dục là không công bằng.

The company is privileging employees with more flexible working hours.

Công ty đang ưu tiên nhân viên có thời gian làm việc linh hoạt hơn.

Privileging one gender over another can lead to discrimination.

Ưu tiên một giới tính hơn giới tính khác có thể dẫn đến phân biệt đối xử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/privileging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] For instance, individuals born into affluent families often enjoy access to quality education, which enhances their prospects of securing promising careers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] However, those living in less families have a tendency to do it at home in a cosy atmosphere to gather and spend time with each other [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] This varies due to the environment that each family creates and not all the children have the to be nurtured in a good condition [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Additionally, I think it is not only students' but also their responsibility to know about their own history to understand their hometown's traditional values and identity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Privileging

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.