Bản dịch của từ Privileging trong tiếng Việt
Privileging

Privileging (Verb)
Privileging certain groups in educational opportunities is unfair.
Ưu tiên nhóm nào đó trong cơ hội giáo dục là không công bằng.
The company is privileging employees with more flexible working hours.
Công ty đang ưu tiên nhân viên có thời gian làm việc linh hoạt hơn.
Privileging one gender over another can lead to discrimination.
Ưu tiên một giới tính hơn giới tính khác có thể dẫn đến phân biệt đối xử.
Họ từ
Từ "privileging" là động từ dạng hiện tại phân từ của "privilege", có nghĩa là cấp cho ai đó hoặc điều gì đó những quyền lợi, đặc quyền hơn so với người khác. Trong tiếng Anh, thuộc dạng Britanic "privilege" được phát âm là /ˈprɪvɪlɪdʒ/, trong khi tiếng Mỹ phát âm là /ˈprɪvɪlɪdʒ/; sự khác biệt này chủ yếu tồn tại trong ngữ điệu và sắc thái. "Privileging" thường được sử dụng trong các lĩnh vực xã hội học, chính trị và giáo dục để thể hiện sự thiên vị trong tôn chỉ hoặc chính sách.
Từ "privileging" có nguồn gốc từ tiếng Latin "privilegium", kết hợp giữa "privus" (riêng tư) và "lex" (pháp luật). Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ những luật lệ hoặc quyền lợi đặc biệt dành cho một nhóm người nhất định, thường là giới quý tộc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động hoặc quá trình trao quyền lợi hoặc ưu tiên cho một cá nhân hoặc nhóm nào đó trong các bối cảnh xã hội và chính trị hiện nay.
Từ "privileging" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc ưu đãi một nhóm hoặc cá nhân nào đó, thường trong các nghiên cứu xã hội hoặc chính trị. Nó xuất hiện trong các thảo luận về quyền lợi, phân biệt chủng tộc, hoặc các vấn đề liên quan đến công bằng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



