Bản dịch của từ Prizefighters trong tiếng Việt
Prizefighters

Prizefighters (Noun)
Many prizefighters train hard to win championships and earn respect.
Nhiều võ sĩ đấu giải luyện tập chăm chỉ để giành chức vô địch.
Not all prizefighters achieve fame and fortune in their careers.
Không phải tất cả các võ sĩ đấu giải đều đạt được danh tiếng và tài sản.
Do prizefighters receive enough support from their communities and fans?
Các võ sĩ đấu giải có nhận đủ sự hỗ trợ từ cộng đồng và người hâm mộ không?
Prizefighters (Noun Countable)
Many prizefighters train hard to win titles and earn money.
Nhiều võ sĩ quyền anh tập luyện chăm chỉ để giành danh hiệu và kiếm tiền.
Not all prizefighters achieve fame or financial success in their careers.
Không phải tất cả võ sĩ quyền anh đều đạt được sự nổi tiếng hoặc thành công tài chính.
Do prizefighters receive enough support from their communities during training?
Các võ sĩ quyền anh có nhận đủ sự hỗ trợ từ cộng đồng trong quá trình tập luyện không?
Họ từ
"Prizefighters" là thuật ngữ chỉ những võ sĩ chuyên nghiệp tham gia các trận đấu boxing, thường để giành giải thưởng hoặc danh hiệu. Từ này thường không phân biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng. Tuy nhiên, hình thức viết và phát âm có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa, với người Anh đôi khi sử dụng từ "pugilist" như một từ đồng nghĩa trong những văn cảnh chính thức hơn. "Prizefighters" không chỉ ám chỉ võ sĩ mà còn biểu thị một yếu tố trong văn hóa thể thao chiến đấu, đồng thời thể hiện sức hấp dẫn của quyền anh tại các sự kiện lớn.
Từ "prizefighters" xuất phát từ "prize" (giải thưởng) và "fighter" (người chiến đấu), trong đó "prize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praemium", nghĩa là "phần thưởng" hoặc "giải thưởng". Được sử dụng từ thế kỷ 19, "prizefighters" đề cập đến những võ sĩ tham gia các trận đấu quyền anh có thưởng. Ý nghĩa hiện tại vẫn liên quan đến chiến đấu để giành giải thưởng, thể hiện sự gan dạ và khả năng trong lĩnh vực thể thao đối kháng.
Từ "prizefighters" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn hóa thể thao, đặc biệt là các cuộc thi quyền anh chuyên nghiệp, nơi nó dùng để chỉ những võ sĩ chuyên nghiệp tham gia các trận đấu để giành giải thưởng. Do tính chất cụ thể của từ, nó ít được sử dụng trong các lĩnh vực ngoài thể thao.