Bản dịch của từ Prizefighters trong tiếng Việt

Prizefighters

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prizefighters (Noun)

pɹˈaɪzfˌaɪtɚz
pɹˈaɪzfˌaɪtɚz
01

Những người chiến đấu trong các trận đấu quyền anh để giành giải thưởng.

People who fight in boxing matches for a prize.

Ví dụ

Many prizefighters train hard to win championships and earn respect.

Nhiều võ sĩ đấu giải luyện tập chăm chỉ để giành chức vô địch.

Not all prizefighters achieve fame and fortune in their careers.

Không phải tất cả các võ sĩ đấu giải đều đạt được danh tiếng và tài sản.

Do prizefighters receive enough support from their communities and fans?

Các võ sĩ đấu giải có nhận đủ sự hỗ trợ từ cộng đồng và người hâm mộ không?

Prizefighters (Noun Countable)

pɹˈaɪzfˌaɪtɚz
pɹˈaɪzfˌaɪtɚz
01

Những người chiến đấu trong các trận đấu quyền anh để giành giải thưởng.

People who fight in boxing matches for a prize.

Ví dụ

Many prizefighters train hard to win titles and earn money.

Nhiều võ sĩ quyền anh tập luyện chăm chỉ để giành danh hiệu và kiếm tiền.

Not all prizefighters achieve fame or financial success in their careers.

Không phải tất cả võ sĩ quyền anh đều đạt được sự nổi tiếng hoặc thành công tài chính.

Do prizefighters receive enough support from their communities during training?

Các võ sĩ quyền anh có nhận đủ sự hỗ trợ từ cộng đồng trong quá trình tập luyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prizefighters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prizefighters

Không có idiom phù hợp