Bản dịch của từ Pro rata trong tiếng Việt
Pro rata

Pro rata (Adjective)
Tỷ lệ thuận.
The charity distributed funds pro rata among the local organizations.
Tổ chức từ thiện phân phát quỹ theo tỷ lệ cho các tổ chức địa phương.
The pro rata allocation of resources was not sufficient for everyone.
Việc phân bổ tài nguyên theo tỷ lệ không đủ cho mọi người.
Is the pro rata system fair for all community members?
Hệ thống phân bổ theo tỷ lệ có công bằng cho tất cả thành viên cộng đồng không?
Pro rata (Adverb)
Theo tỷ lệ.
The benefits were distributed pro rata among all employees in 2022.
Các phúc lợi được phân phối theo tỷ lệ giữa tất cả nhân viên năm 2022.
They did not allocate the funds pro rata to the community projects.
Họ đã không phân bổ quỹ theo tỷ lệ cho các dự án cộng đồng.
Will the donations be distributed pro rata to all charities involved?
Liệu các khoản quyên góp sẽ được phân phối theo tỷ lệ cho tất cả các tổ chức từ thiện không?
"Pro rata" là một thuật ngữ Latin có nghĩa là "theo tỷ lệ" và được sử dụng nhằm diễn đạt rằng một điều gì đó sẽ được phân chia theo tỷ lệ tương ứng với một yếu tố nhất định. Trong lĩnh vực tài chính và kế toán, thuật ngữ này thường ám chỉ việc tính toán số tiền chi trả hoặc phân bổ chi phí dựa trên một tỷ lệ thỏa thuận. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "pro rata" với cách phát âm và viết tương tự, tuy nhiên, trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính, nó có thể có những quy định và ứng dụng khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Thuật ngữ "pro rata" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pro" nghĩa là "theo" và "rata" là dạng quá khứ của "ratio", nghĩa là "tỉ lệ". Sự kết hợp này xuất phát từ truyền thống kế toán và tài chính, nơi "pro rata" được sử dụng để diễn tả các phân chia hoặc tính toán theo tỉ lệ tương ứng của mỗi cá nhân hoặc đơn vị. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như bảo hiểm, phân bổ chi phí và các thỏa thuận tài chính nhằm đảm bảo tính công bằng trong phân chia.
Thuật ngữ "pro rata" xuất hiện khá hạn chế trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết liên quan đến chủ đề tài chính hoặc quản lý. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được nghe trong bối cảnh các cuộc thảo luận về phân chia chi phí hoặc lợi ích theo tỷ lệ. Ngoài ra, "pro rata" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phân bổ ngân sách, tiền lương và quyền lợi trong hợp đồng, phù hợp với các lĩnh vực tài chính và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất