Bản dịch của từ Proemial trong tiếng Việt
Proemial

Proemial (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một proem hoặc proemium; giới thiệu.
Of or relating to a proem or proemium introductory.
The proemial section of the report introduced key social issues effectively.
Phần mở đầu của báo cáo đã giới thiệu các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
The proemial remarks did not address the audience's concerns about inequality.
Những nhận xét mở đầu không đề cập đến những lo ngại của khán giả về bất bình đẳng.
Did the proemial content highlight the importance of community engagement?
Nội dung mở đầu có làm nổi bật tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng không?
"Proemial" là một tính từ hiếm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, mang ý nghĩa liên quan đến phần giới thiệu, đặc biệt là những phần mở đầu của tác phẩm. Từ này có nguồn gốc từ "proem", biểu thị đoạn văn mở đầu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về tiếng nói, hình thức viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, do tính hiếm gặp, từ này không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "proemial" xuất phát từ gốc Latin "proemium", có nghĩa là "mở đầu" hay "lời nói đầu". "Pro-" có nghĩa là "trước", và "emium" liên quan đến việc mang lại hoặc cung cấp. Từ này có lịch sử sử dụng trong văn học để chỉ các phần lời nói mở đầu nhằm giới thiệu một tác phẩm hoặc một chủ đề. Ngày nay, "proemial" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ các đoạn văn bản mở đầu, phản ánh mối liên hệ giữa việc chuẩn bị tâm lý cho người đọc trước khi đi vào nội dung chính.
Từ "proemial" là một thuật ngữ ít gặp, chủ yếu được sử dụng trong các văn bản học thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực ngôn ngữ và văn học. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, do tính chuyên môn của nó. Trong các tình huống khác, từ có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc phân tích văn bản, thể hiện khía cạnh mở đầu hoặc giới thiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp