Bản dịch của từ Proemial trong tiếng Việt
Proemial
Proemial (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một proem hoặc proemium; giới thiệu.
Of or relating to a proem or proemium introductory.
The proemial section of the report introduced key social issues effectively.
Phần mở đầu của báo cáo đã giới thiệu các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
The proemial remarks did not address the audience's concerns about inequality.
Những nhận xét mở đầu không đề cập đến những lo ngại của khán giả về bất bình đẳng.
Did the proemial content highlight the importance of community engagement?
Nội dung mở đầu có làm nổi bật tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp