Bản dịch của từ Professional colleague trong tiếng Việt

Professional colleague

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional colleague (Noun)

pɹəfˈɛʃənəl kˈɑliɡ
pɹəfˈɛʃənəl kˈɑliɡ
01

Một người mà bạn làm việc cùng trong một nghề hoặc doanh nghiệp.

A person with whom one works in a profession or business.

Ví dụ

My professional colleague, Sarah, helped me with my presentation last week.

Đồng nghiệp chuyên nghiệp của tôi, Sarah, đã giúp tôi với bài thuyết trình tuần trước.

I do not know any professional colleague who dislikes teamwork.

Tôi không biết đồng nghiệp chuyên nghiệp nào không thích làm việc nhóm.

Is your professional colleague attending the social event this Friday?

Đồng nghiệp chuyên nghiệp của bạn có tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu này không?

02

Một thành viên đồng nghiệp của một nghề nghiệp.

A fellow member of a profession.

Ví dụ

My professional colleague, Sarah, helped me with my presentation last week.

Đồng nghiệp chuyên nghiệp của tôi, Sarah, đã giúp tôi với bài thuyết trình tuần trước.

I do not know any professional colleague who works in marketing.

Tôi không biết đồng nghiệp chuyên nghiệp nào làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.

Is your professional colleague attending the social event this Friday?

Đồng nghiệp chuyên nghiệp của bạn có tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/professional colleague/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional colleague

Không có idiom phù hợp