Bản dịch của từ Professional colleague trong tiếng Việt
Professional colleague

Professional colleague (Noun)
My professional colleague, Sarah, helped me with my presentation last week.
Đồng nghiệp chuyên nghiệp của tôi, Sarah, đã giúp tôi với bài thuyết trình tuần trước.
I do not know any professional colleague who dislikes teamwork.
Tôi không biết đồng nghiệp chuyên nghiệp nào không thích làm việc nhóm.
Is your professional colleague attending the social event this Friday?
Đồng nghiệp chuyên nghiệp của bạn có tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu này không?
My professional colleague, Sarah, helped me with my presentation last week.
Đồng nghiệp chuyên nghiệp của tôi, Sarah, đã giúp tôi với bài thuyết trình tuần trước.
I do not know any professional colleague who works in marketing.
Tôi không biết đồng nghiệp chuyên nghiệp nào làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
Is your professional colleague attending the social event this Friday?
Đồng nghiệp chuyên nghiệp của bạn có tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu này không?
"Professional colleague" là một cụm từ chỉ cá nhân cùng làm việc trong một lĩnh vực chuyên môn, thường có mối quan hệ nghề nghiệp và hợp tác với nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, viết hay phát âm cách sử dụng. Tuy nhiên, cụm từ này thường được dùng rộng rãi trong các bối cảnh doanh nghiệp, học thuật và nghiên cứu nhằm nhấn mạnh tính chuyên nghiệp trong mối quan hệ công việc.