Bản dịch của từ Progenitress trong tiếng Việt
Progenitress

Progenitress (Noun)
Một tổ tiên nữ.
A female progenitor.
My grandmother is the progenitress of our family's traditions and values.
Bà của tôi là tổ tiên nữ của truyền thống và giá trị gia đình.
She is not the progenitress of any social movements in our town.
Cô ấy không phải là tổ tiên nữ của bất kỳ phong trào xã hội nào ở thị trấn chúng tôi.
Who is the progenitress of your community's cultural practices?
Ai là tổ tiên nữ của các thực hành văn hóa trong cộng đồng của bạn?
Từ "progenitress" là danh từ chỉ người mẹ hoặc tổ tiên nữ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến di truyền hoặc việc sinh sản. Khác với từ "progenitor" (tổ tiên nam), "progenitress" nhấn mạnh sự liên quan đến nữ giới. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu xuất hiện trong các văn cảnh văn học hoặc nghiên cứu lịch sử. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này.
Từ "progenitress" bắt nguồn từ tiếng Latin "progenitor", có nghĩa là "người sinh ra" hoặc "tổ tiên". Tiền tố "pro-" thể hiện ý nghĩa "trước" hoặc "từ", trong khi "genitor" liên quan đến "sinh ra" (từ "gignere"). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một người mẹ hoặc tổ tiên nữ, nhấn mạnh vai trò sinh sản và di truyền. Hiện nay, "progenitress" vẫn được dùng để chỉ một người phụ nữ có ảnh hưởng lớn trong việc sinh con và duy trì nòi giống.
Từ "progenitress" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu ngữ liệu tự nhiên và thông dụng hơn. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả văn học hoặc lịch sử. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc thảo luận về tổ tiên hoặc nguồn gốc, thường trong các nghiên cứu về xã hội học hoặc di truyền học.