Bản dịch của từ Progenitor trong tiếng Việt
Progenitor
Progenitor (Noun)
My grandmother is the progenitor of our family traditions and values.
Bà tôi là tổ tiên của các truyền thống và giá trị gia đình chúng tôi.
He is not the progenitor of any known social movements in history.
Ông ấy không phải là tổ tiên của bất kỳ phong trào xã hội nào trong lịch sử.
Who is the progenitor of your family's social activism efforts?
Ai là tổ tiên của những nỗ lực hoạt động xã hội của gia đình bạn?
Họ từ
Từ "progenitor" là danh từ chỉ một tổ tiên, người hoặc sinh vật đầu tiên tạo ra các thế hệ sau. Trong ngữ cảnh di truyền học, nó đề cập đến nguồn gốc gia đình hoặc sinh học. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "progenitor" có thể được sử dụng để chỉ người hoặc nguồn gốc bất kỳ trong lịch sử hoặc văn hóa, không giới hạn chỉ về sinh học.
Từ "progenitor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "progenitor", có nghĩa là "người sinh ra" hoặc "tổ tiên". Từ này được cấu thành từ "pro-", nghĩa là "trước" và "genitor", xuất phát từ "gignere", có nghĩa là "sinh ra". Trong lịch sử, "progenitor" được dùng để chỉ những cá nhân có vai trò nền tảng trong việc tạo ra hoặc duy trì một dòng dõi hoặc nhóm người nào đó. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ về mặt sinh học mà còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như di truyền học và triết học, nhấn mạnh mối quan hệ giữa người và tổ tiên hoặc nguồn gốc.
Từ "progenitor" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra nói và viết, nơi Chủ đề thường liên quan đến vấn đề xã hội và văn hóa. Tuy nhiên, trong phần đọc và nghe, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc di truyền học, thường để chỉ tổ tiên hoặc nguồn gốc của một loài. Ngoài ra, "progenitor" cũng thường được sử dụng trong các thảo luận về sự phát triển của lý thuyết hoặc phong trào trong lĩnh vực triết học và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp