Bản dịch của từ Programmer trong tiếng Việt
Programmer

Programmer (Noun)
The programmer developed a new app for social networking.
Người lập trình đã phát triển một ứng dụng mới cho mạng xã hội.
Many young programmers attended the coding competition in the city.
Nhiều lập trình viên trẻ tham gia cuộc thi lập trình ở thành phố.
She hired a skilled programmer to work on the social media project.
Cô ấy thuê một lập trình viên tài năng để làm việc trên dự án mạng xã hội.
Dạng danh từ của Programmer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Programmer | Programmers |
Kết hợp từ của Programmer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Experienced programmer Lập trình viên có kinh nghiệm | An experienced programmer developed a new social media platform. Một lập trình viên giàu kinh nghiệm đã phát triển một nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Skilled programmer Lập trình viên tài năng | She is a skilled programmer working on a social media platform. Cô ấy là một lập trình viên giỏi đang làm việc trên một nền tảng truyền thông xã hội. |
Senior programmer Lập trình viên cấp cao | The senior programmer mentored junior developers in the social project. Chuyên gia lập trình cấp cao hướng dẫn các nhà phát triển mới trong dự án xã hội. |
Talented programmer Lập trình viên tài năng | The talented programmer created a social media platform. Người lập trình tài năng đã tạo ra một nền tảng truyền thông xã hội. |
Lead programmer Chương trình chính | The lead programmer organized a coding workshop for beginners. Người dẫn đầu chương trình tổ chức một buổi học lập trình cho người mới bắt đầu. |
Họ từ
Trong tiếng Anh, "programmer" chỉ người lập trình, người chuyên viết mã máy tính để phát triển phần mềm và ứng dụng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong thực tiễn, có thể thấy sự khác biệt trong cách dùng từ, khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào phát triển phần mềm cao cấp, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao hàm cả các nghề liên quan đến công nghệ thông tin.
Từ "programmer" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "programmare", có nghĩa là thiết lập một chương trình hoặc kế hoạch. Trong thế kỷ 20, đặc biệt là với sự phát triển của máy tính, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh để chỉ những người viết mã lệnh và phát triển phần mềm. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong việc lập trình như một hoạt động có cấu trúc và có kế hoạch.
Từ "programmer" xuất hiện với tần suất tương đối đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các ngành nghề và xu hướng công nghệ. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến khoa học máy tính hoặc công nghệ thông tin. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vai trò của một cá nhân trong việc phát triển phần mềm và ứng dụng kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

