Bản dịch của từ Programmers trong tiếng Việt
Programmers

Programmers (Noun)
Many programmers attended the social event last Saturday in New York.
Nhiều lập trình viên đã tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước ở New York.
Not all programmers enjoy socializing at networking events.
Không phải tất cả lập trình viên đều thích giao lưu tại các sự kiện kết nối.
Do programmers prefer online social platforms for networking?
Lập trình viên có thích các nền tảng xã hội trực tuyến để kết nối không?
Dạng danh từ của Programmers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Programmer | Programmers |
Họ từ
Từ "programmers" chỉ những người chuyên viết, kiểm tra và duy trì mã nguồn cho phần mềm máy tính. Trong tiếng Anh, "programmer" thường được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ "programme" thường chỉ đến các chương trình truyền hình hay sự kiện, trong khi ở Mỹ, "program" chủ yếu chỉ phần mềm máy tính. Tuy nhiên, cách phát âm và cách viết không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "programmers" có nguồn gốc từ tiếng Latin "programa", có nghĩa là "điều đã được viết" hay "một kế hoạch". Thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ việc lập kế hoạch hoặc tổ chức một công việc. Về sau, khi ngành công nghệ thông tin phát triển, "programmers" chỉ những người viết mã cho phần mềm. Ý nghĩa của từ này phản ánh sự chuẩn bị và cấu trúc cần thiết trong quá trình phát triển phần mềm.
Từ "programmers" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Listening và Reading, nơi mà các chủ đề về công nghệ, khoa học máy tính và nghề nghiệp thường được đề cập. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến phát triển phần mềm, công nghệ thông tin và giáo dục STEM, nhấn mạnh vai trò quan trọng của lập trình viên trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

