Bản dịch của từ Prohibitively trong tiếng Việt
Prohibitively

Prohibitively (Adverb)
Ở mức độ nghiêm trọng; quá mức.
To a prohibitive degree excessively.
The cost of healthcare in the city is prohibitively high.
Chi phí chăm sóc sức khỏe ở thành phố rất cao.
The rent for apartments in that area is prohibitively expensive.
Tiền thuê căn hộ ở khu vực đó rất đắt đỏ.
The price of organic food at that store is prohibitively steep.
Giá thức ăn hữu cơ ở cửa hàng đó rất cao.
Họ từ
Từ "prohibitively" là một trạng từ được sử dụng để chỉ sự cản trở hoặc ngăn cấm với mức độ cao, thường liên quan đến chi phí hoặc điều kiện khó khăn. Trong văn cảnh kinh tế, "prohibitively expensive" chỉ giá cả quá cao đến mức không thể mua được. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể có ngữ điệu nhẹ nhàng hơn, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh cản trở.
Từ "prohibitively" xuất phát từ động từ Latinh "prohibere", có nghĩa là "ngăn cản". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "pro-" (trước) và hậu tố "-ive" (có tính chất), chỉ tính chất của việc ngăn cản. Theo thời gian, từ này đã phát triển để diễn đạt mức độ ngăn cản rất cao, khiến điều gì đó trở nên không thể hoặc không thể đạt được. Hiện nay, "prohibitively" thường được sử dụng để miêu tả chi phí hoặc điều kiện gây khó khăn, thể hiện tính chất ngăn trở mạnh mẽ.
Từ "prohibitively" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả mức chi phí hoặc khó khăn quá cao đến mức không thực tế để thực hiện một hành động nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ thông khác, xuất hiện nhiều hơn trong bài viết (Writing) và đọc hiểu (Reading) liên quan đến chủ đề kinh tế hoặc xã hội. Từ này thường được tìm thấy trong các văn bản mua bán, lập kế hoạch tài chính hoặc phân tích chi phí, nhằm nhấn mạnh mức độ không khả thi của một lựa chọn nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



