Bản dịch của từ Promisee trong tiếng Việt
Promisee

Promisee (Noun)
The promisee trusts the promise made by the community leader, John.
Người nhận lời hứa tin tưởng lời hứa của lãnh đạo cộng đồng, John.
The promisee did not receive any support from the local government.
Người nhận lời hứa không nhận được sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương.
Is the promisee aware of the commitments made during the meeting?
Người nhận lời hứa có biết về những cam kết được đưa ra trong cuộc họp không?
Họ từ
Thuật ngữ "promisee" được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ người nhận sự hứa hẹn trong một hợp đồng. Trong mối quan hệ hợp đồng, promisee là bên mà bên hứa (promisor) có nghĩa vụ thực hiện cam kết. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, từ này thường thấy trong văn bản pháp lý và ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Cấu trúc mới và nghĩa của nó luôn được duy trì trong cả hai văn hóa.
Từ "promisee" có nguồn gốc từ động từ Latin "promittere", nghĩa là “hứa hẹn.” Trong tiếng Anh, từ này đề cập đến người nhận hứa trong một thỏa thuận, thuộc về lĩnh vực pháp lý. Lịch sử cho thấy, khái niệm này đã tồn tại từ thời La Mã khi các giao dịch được nén lại thành các hợp đồng pháp lý. Sự phát triển của từ "promisee" phản ánh vai trò của cá nhân trong quá trình thực thi các nghĩa vụ hứa hẹn, từ đó biểu thị tính chất ràng buộc và tin cậy trong quan hệ pháp lý hiện đại.
Từ "promisee" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong phần viết và nói, liên quan đến các tình huống pháp lý hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh thông dụng, "promisee" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cam kết, hợp đồng thương mại hoặc thương thuyết. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại có giá trị trong các tình huống đàm phán và làm rõ nghĩa trong các tài liệu pháp lý.