Bản dịch của từ Promiser trong tiếng Việt
Promiser

Promiser (Noun)
Một người đưa ra lời hứa.
A person who makes a promise.
The promiser failed to keep his word about helping the homeless.
Người hứa đã không giữ lời về việc giúp đỡ người vô gia cư.
She doesn't trust him anymore because he is a constant promiser.
Cô ấy không còn tin tưởng anh ấy nữa vì anh ấy là người hứa liên tục.
Is the new charity organizer a reliable promiser or just talk?
Người tổ chức từ thiện mới là người hứa đáng tin cậy hay chỉ nói chuyện?
Promiser (Verb)
Thực hiện một lời hứa hoặc lời hứa.
Make a promise or promises.
She promised to help with the charity event next month.
Cô ấy hứa sẽ giúp đỡ sự kiện từ thiện vào tháng sau.
He never promises more than he can deliver.
Anh ấy không bao giờ hứa hơn những gì mình có thể thực hiện.
Did they promise to attend the social gathering on Saturday?
Họ đã hứa sẽ tham dự buổi tụ tập xã hội vào thứ Bảy chứ?
Họ từ
Từ "promiser" là danh từ chỉ người hứa hẹn hay cam kết một điều gì đó. Trong bối cảnh ngôn ngữ, nó không phổ biến bằng các từ như "promisor" (người hứa) trong tiếng Anh. Từ "promiser" thường không được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số biểu thức trong ngữ cảnh văn án pháp lý, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa.
Từ "promiser" có nguồn gốc từ tiếng Latin "promittere", nghĩa là "hứa hẹn". "Pro-" có nghĩa là "trước", trong khi "mittere" có nghĩa là "gửi đi". Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển thành từ "promise" trong tiếng Anh, nhằm chỉ hành động hứa hẹn một điều gì đó trong tương lai. "Promiser" xuất hiện như một danh từ để chỉ người thực hiện lời hứa, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "promiser" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, Viết, với tần suất thấp tại các bài kiểm tra. Từ này thường không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và thường xuất hiện trong các cuộc giao tiếp hàng ngày liên quan đến cam kết hoặc hứa hẹn. Trong các tình huống xã hội, "promiser" được dùng để chỉ một cá nhân cam kết thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp thân mật hoặc cá nhân.