Bản dịch của từ Promiser trong tiếng Việt

Promiser

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promiser (Noun)

pɹˈɑməsɚ
pɹˈɑməsɚ
01

Một người đưa ra lời hứa.

A person who makes a promise.

Ví dụ

The promiser failed to keep his word about helping the homeless.

Người hứa đã không giữ lời về việc giúp đỡ người vô gia cư.

She doesn't trust him anymore because he is a constant promiser.

Cô ấy không còn tin tưởng anh ấy nữa vì anh ấy là người hứa liên tục.

Is the new charity organizer a reliable promiser or just talk?

Người tổ chức từ thiện mới là người hứa đáng tin cậy hay chỉ nói chuyện?

Promiser (Verb)

pɹˈɑməsɚ
pɹˈɑməsɚ
01

Thực hiện một lời hứa hoặc lời hứa.

Make a promise or promises.

Ví dụ

She promised to help with the charity event next month.

Cô ấy hứa sẽ giúp đỡ sự kiện từ thiện vào tháng sau.

He never promises more than he can deliver.

Anh ấy không bao giờ hứa hơn những gì mình có thể thực hiện.

Did they promise to attend the social gathering on Saturday?

Họ đã hứa sẽ tham dự buổi tụ tập xã hội vào thứ Bảy chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promiser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promiser

Không có idiom phù hợp