Bản dịch của từ Promisor trong tiếng Việt

Promisor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promisor (Noun)

ˈprɑ.mɪ.sɚ
ˈprɑ.mɪ.sɚ
01

Người hứa.

One who makes a promise.

Ví dụ

The promisor must keep their promise to help the community.

Người hứa phải giữ lời hứa giúp đỡ cộng đồng.

The promisor did not fulfill their promise during the charity event.

Người hứa đã không thực hiện lời hứa trong sự kiện từ thiện.

Is the promisor really going to support the local school project?

Người hứa có thật sự sẽ hỗ trợ dự án trường học địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promisor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promisor

Không có idiom phù hợp