Bản dịch của từ Promptress trong tiếng Việt

Promptress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promptress (Noun)

01

Một người phụ nữ nhắc nhở.

A female prompter.

Ví dụ

The promptress guided the actors during the community theater performance last Saturday.

Người nhắc lời đã hướng dẫn các diễn viên trong buổi biểu diễn cộng đồng hôm thứ Bảy.

The promptress did not forget her lines during the rehearsal yesterday.

Người nhắc lời đã không quên lời thoại của mình trong buổi tập hôm qua.

Is the promptress ready for the upcoming social event next week?

Người nhắc lời đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội sắp tới vào tuần tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promptress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promptress

Không có idiom phù hợp