Bản dịch của từ Prompter trong tiếng Việt

Prompter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prompter (Noun)

pɹˈɑmptɚz
pɹˈɑmptɚz
01

Người khuyến khích hoặc xúi giục người khác làm việc gì đó.

A person who encourages or induces people to do certain things.

Ví dụ

The prompter motivated students to participate in the community service project.

Người khuyến khích đã động viên sinh viên tham gia dự án phục vụ cộng đồng.

The prompter did not push anyone to join the social event.

Người khuyến khích đã không ép buộc ai tham gia sự kiện xã hội.

Is the prompter helping people engage in local volunteer activities?

Người khuyến khích có đang giúp mọi người tham gia các hoạt động tình nguyện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prompter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prompter

Không có idiom phù hợp