Bản dịch của từ Prompter trong tiếng Việt
Prompter

Prompter (Noun)
The prompter motivated students to participate in the community service project.
Người khuyến khích đã động viên sinh viên tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
The prompter did not push anyone to join the social event.
Người khuyến khích đã không ép buộc ai tham gia sự kiện xã hội.
Is the prompter helping people engage in local volunteer activities?
Người khuyến khích có đang giúp mọi người tham gia các hoạt động tình nguyện địa phương không?
Họ từ
“Prompter” là một danh từ tiếng Anh chỉ người hoặc thiết bị giúp cung cấp thông tin kịp thời để hỗ trợ trong việc diễn đạt hoặc phát biểu. Trong ngữ cảnh truyền thông hoặc biểu diễn sân khấu, “prompter” thường dùng chỉ người đứng bên ngoài sân khấu, cung cấp lời thoại cho diễn viên. Phiên bản British English không có sự khác biệt lớn về viết và phát âm so với American English, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “prompter” có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào truyền thống văn hóa của từng khu vực.
Từ "prompter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "promptus", có nghĩa là "được sẵn sàng" hoặc "được thúc giục". Từ này qua đó đã tiến hóa sang dạng "prompter" trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa chỉ người hoặc vật khuyến khích, nhắc nhở. Hiện tại, nghĩa của từ này thường chỉ những thiết bị hỗ trợ diễn viên, như máy nhắc văn bản, thể hiện sự kết nối giữa khái niệm thúc giục và sự chuẩn bị trong biểu diễn.
Từ "prompter" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking, nơi thí sinh có thể sử dụng người hỗ trợ để điều hướng cuộc trò chuyện hoặc tăng cường tự tin khi trò chuyện. Trong bối cảnh khác, "prompter" được dùng trong ngành truyền thông và biểu diễn để chỉ thiết bị hoặc người đưa ra gợi ý cho diễn viên hoặc người thuyết trình. Từ ngữ này cũng liên quan đến lĩnh vực giáo dục khi giảng viên hỗ trợ học sinh trong việc phát triển kỹ năng nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp