Bản dịch của từ Proof-read trong tiếng Việt
Proof-read

Proof-read (Verb)
Đọc (sao chép hoặc kiểm chứng) để tìm lỗi.
Read copy or proof for errors.
I proof-read my friend's essay before she submitted it.
Tôi đã đọc lại bài luận của bạn tôi trước khi cô ấy nộp.
He didn't proof-read his article, so it had many mistakes.
Anh ấy đã không đọc lại bài viết của mình, nên có nhiều lỗi.
Did you proof-read the report for the social project?
Bạn đã đọc lại báo cáo cho dự án xã hội chưa?
Proof-read (Noun)
The proof-read document was ready for the community meeting on Monday.
Tài liệu đã được đọc và sửa lỗi sẵn sàng cho cuộc họp cộng đồng vào thứ Hai.
She didn't proof-read her essay before submitting it to the teacher.
Cô ấy đã không đọc và sửa lỗi bài luận trước khi nộp cho giáo viên.
Did you proof-read the report for the city council meeting?
Bạn đã đọc và sửa lỗi báo cáo cho cuộc họp hội đồng thành phố chưa?
Từ "proof-read" (kiểm tra bản thảo) là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động rà soát và sửa lỗi trong văn bản trước khi công bố. Trong tiếng Anh Anh, viết dưới dạng "proofread" không có dấu gạch nối. Về phát âm, âm tiết "proof" nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ. Hành động này thường được thực hiện bởi biên tập viên hoặc người viết để đảm bảo tính chính xác và tính mạch lạc của văn bản, mang lại chất lượng cao hơn cho sản phẩm cuối cùng.
Từ "proof-read" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "proof" (bằng chứng) và "read" (đọc). Từ "proof" xuất phát từ tiếng Latinh "probare", mang nghĩa xét duyệt hoặc kiểm tra. Quá trình proof-reading, diễn ra từ thế kỷ 18, liên quan đến việc xem xét và chỉnh sửa bản in thử nghiệm trước khi xuất bản chính thức. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ hành động kiểm tra văn bản kỹ lưỡng để phát hiện lỗi, đảm bảo chất lượng nội dung.
Từ “proof-read” có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi việc kiểm tra và chỉnh sửa văn bản là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xuất bản, giáo dục và văn bản học thuật, nơi kỹ năng kiểm tra chữ viết là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng tài liệu. Do đó, việc hiểu và áp dụng từ này có vai trò quan trọng trong giao tiếp và viết lách chuyên nghiệp.