Bản dịch của từ Propagandistic trong tiếng Việt

Propagandistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propagandistic (Adjective)

pɹɑpəgndˈɪstɪk
pɹɑpəgndˈɪstɪk
01

Có tính chất tuyên truyền; tuyên truyền rộng rãi.

Having the characteristics of propaganda spreading propaganda.

Ví dụ

The propagandistic campaign influenced many voters in the 2020 election.

Chiến dịch tuyên truyền đã ảnh hưởng đến nhiều cử tri trong cuộc bầu cử 2020.

The article is not propagandistic; it presents balanced viewpoints.

Bài viết này không mang tính tuyên truyền; nó trình bày quan điểm cân bằng.

Is the documentary propagandistic or does it provide factual information?

Bộ phim tài liệu có mang tính tuyên truyền không hay nó cung cấp thông tin thực tế?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propagandistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propagandistic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.