Bản dịch của từ Propagandistic trong tiếng Việt
Propagandistic

Propagandistic (Adjective)
Có tính chất tuyên truyền; tuyên truyền rộng rãi.
Having the characteristics of propaganda spreading propaganda.
The propagandistic campaign influenced many voters in the 2020 election.
Chiến dịch tuyên truyền đã ảnh hưởng đến nhiều cử tri trong cuộc bầu cử 2020.
The article is not propagandistic; it presents balanced viewpoints.
Bài viết này không mang tính tuyên truyền; nó trình bày quan điểm cân bằng.
Is the documentary propagandistic or does it provide factual information?
Bộ phim tài liệu có mang tính tuyên truyền không hay nó cung cấp thông tin thực tế?
Họ từ
Từ "propagandistic" được sử dụng để miêu tả các hoạt động hoặc chiến lược liên quan đến tuyên truyền, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Từ này ám chỉ đến những nỗ lực có hệ thống nhằm thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng đến quan điểm của người khác. Ở Anh và Mỹ, "propagandistic" thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau tuỳ thuộc vào vùng miền.
Từ "propagandistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "propaganda", xuất phát từ động từ "propagare", nghĩa là "phổ biến, truyền bá". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 trong ngữ cảnh của Giáo hội Công giáo để chỉ việc truyền bá đức tin. Ngày nay, "propagandistic" thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc sử dụng thông tin một cách thiên lệch nhằm mục đích thuyết phục hay thao túng dư luận, phản ánh lịch sử của sự thao túng trong truyền thông.
Từ "propagandistic" thường ít xuất hiện trong các đề thi IELTS, với tần suất thấp trong các thành phần như Reading, Writing, Listening và Speaking. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc thông điệp có tính chất tuyên truyền, nhằm thu hút hoặc thao túng ý kiến công chúng. Thường thấy trong các cuộc thảo luận về chính trị, truyền thông, hoặc trong phân tích văn hóa, từ này thể hiện mức độ chủ ý trong việc hình thành nhận thức xã hội.