Bản dịch của từ Proper behavior trong tiếng Việt
Proper behavior
Proper behavior (Phrase)
Hành vi được chấp nhận hoặc mong đợi trong các tình huống xã hội.
Acceptable or expected behavior in social situations.
Proper behavior is crucial in formal interviews.
Hành vi đúng đắn rất quan trọng trong các cuộc phỏng vấn chính thức.
She was criticized for not displaying proper behavior at the party.
Cô ấy bị chỉ trích vì không thể hiện hành vi đúng đắn tại bữa tiệc.
Is it necessary to learn about proper behavior in different cultures?
Có cần phải học về hành vi đúng đắn trong các văn hóa khác nhau không?
Proper behavior is essential in formal interviews.
Hành vi đúng mực là quan trọng trong các cuộc phỏng vấn chính thức.
She was criticized for not displaying proper behavior at the party.
Cô ấy bị chỉ trích vì không thể hiện hành vi đúng mực tại bữa tiệc.
"Cách ứng xử đúng mực" đề cập đến hành vi, thái độ hoặc hành động thể hiện sự tôn trọng và sự phù hợp trong các tình huống xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi mà xã hội cho là chấp nhận được và phù hợp với quy chuẩn văn hóa, lịch sự. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt khác biệt giữa Anh và Mỹ cho cụm từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "proper" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proprius", có nghĩa là "thuộc về riêng, đặc trưng". Qua các giai đoạn phát triển của ngôn ngữ, từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "propre" trước khi thâm nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện tại, "proper" không chỉ thể hiện sự thích hợp hay đúng đắn trong hành vi, mà còn nhấn mạnh tính chất xã hội và văn hóa của thái độ, hành xử cần thiết trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ "proper behavior" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến đạo đức và ứng xử xã hội, thường được sử dụng trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể được chú ý khi thảo luận về các chủ đề như văn hóa, ứng xử trong xã hội, hoặc quy tắc hành xử. Ngoài ra, "proper behavior" cũng được sử dụng rộng rãi trong giáo dục, tâm lý học, và nghiên cứu về giao tiếp, nhấn mạnh tầm quan trọng của thái độ đúng mực trong các tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp