Bản dịch của từ Proper behavior trong tiếng Việt

Proper behavior

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proper behavior (Phrase)

pɹˈɑpɚ bɨhˈeɪvjɚ
pɹˈɑpɚ bɨhˈeɪvjɚ
01

Hành vi được chấp nhận hoặc mong đợi trong các tình huống xã hội.

Acceptable or expected behavior in social situations.

Ví dụ

Proper behavior is crucial in formal interviews.

Hành vi đúng đắn rất quan trọng trong các cuộc phỏng vấn chính thức.

She was criticized for not displaying proper behavior at the party.

Cô ấy bị chỉ trích vì không thể hiện hành vi đúng đắn tại bữa tiệc.

Is it necessary to learn about proper behavior in different cultures?

Có cần phải học về hành vi đúng đắn trong các văn hóa khác nhau không?

Proper behavior is essential in formal interviews.

Hành vi đúng mực là quan trọng trong các cuộc phỏng vấn chính thức.

She was criticized for not displaying proper behavior at the party.

Cô ấy bị chỉ trích vì không thể hiện hành vi đúng mực tại bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proper behavior cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proper behavior

Không có idiom phù hợp