Bản dịch của từ Propofol trong tiếng Việt
Propofol

Propofol (Noun)
Thuốc gây mê tác dụng ngắn, tiêm tĩnh mạch.
A short-acting anaesthetic, administered intravenously.
The hospital used propofol during the surgery for anesthesia.
Bệnh viện sử dụng propofol trong phẫu thuật để gây mê.
The doctor injected propofol to induce sleep before the operation.
Bác sĩ tiêm propofol để kích thích giấc ngủ trước khi phẫu thuật.
Propofol is a common choice for sedation in medical procedures.
Propofol là sự lựa chọn phổ biến cho việc an thần trong quy trình y tế.
Propofol là một loại thuốc gây mê được sử dụng phổ biến trong y học để gây mê toàn thân và an thần trong các thủ thuật y tế. Thuốc này hoạt động như một tác nhân giảm đau và gây hưng phấn hệ thần kinh trung ương, giúp người bệnh thư giãn và mất ý thức. Ở cả Anh và Mỹ, propofol được sử dụng tương tự, nhưng có thể tồn tại sự khác biệt nhỏ trong quy định và tên thương mại. Trong tiếng Anh, cách phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai vùng.
Từ "propofol" xuất phát từ hai thành phần chính trong tên gọi: "pro" từ tiếng Latinh có nghĩa là "trước" và "pofol", viết tắt của "phenol" trong tiếng Anh, một hợp chất hữu cơ. Propofol được phát triển vào thập niên 1970 như một chất gây mê tĩnh mạch. Kể từ đó, nó đã trở thành một trong những thuốc gây mê phổ biến nhất nhờ vào tính năng gây mê nhanh và hiệu quả, liên quan chặt chẽ đến việc khởi đầu nhanh chóng và hồi phục bền vững sau gây mê.
Thuật ngữ "propofol" thường gặp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong thành phần nghe và đọc, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học và chăm sóc sức khỏe. Propofol là một chất gây mê, thường được đề cập trong các tài liệu nghiên cứu y khoa, bài giảng về dược lý và trong các ngữ cảnh chuyên môn khi thảo luận về phương pháp gây mê trong phẫu thuật. Do đó, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lâm sàng và khoa học.