Bản dịch của từ Propofol trong tiếng Việt

Propofol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propofol (Noun)

pɹəpˈoʊfəl
pɹəpˈoʊfəl
01

Thuốc gây mê tác dụng ngắn, tiêm tĩnh mạch.

A short-acting anaesthetic, administered intravenously.

Ví dụ

The hospital used propofol during the surgery for anesthesia.

Bệnh viện sử dụng propofol trong phẫu thuật để gây mê.

The doctor injected propofol to induce sleep before the operation.

Bác sĩ tiêm propofol để kích thích giấc ngủ trước khi phẫu thuật.

Propofol is a common choice for sedation in medical procedures.

Propofol là sự lựa chọn phổ biến cho việc an thần trong quy trình y tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propofol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propofol

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.