Bản dịch của từ Proposable trong tiếng Việt
Proposable
Proposable (Adjective)
The new bill is proposable in the upcoming meeting.
Dự luật mới có thể được đề xuất trong cuộc họp sắp tới.
She presented a proposable solution to the community issue.
Cô ấy đưa ra một giải pháp có thể được đề xuất cho vấn đề cộng đồng.
The proposable idea gained support from the members.
Ý tưởng có thể đề xuất nhận được sự ủng hộ từ các thành viên.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Proposable cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Proposable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể được đề xuất hoặc trình bày. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, pháp lý hoặc học thuật để chỉ các ý tưởng hoặc giải pháp có thể đưa ra cho thảo luận hoặc xem xét. Tuy nhiên, từ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "proposable" với cùng một cách phát âm và nghĩa. Tùy bối cảnh, có thể thay thế bằng các từ như "suggestible" hoặc "advocatable".
Từ "proposable" bắt nguồn từ tiếng Latin "proponere," có nghĩa là "đặt ra" hoặc "đề xuất." Có hai thành phần trong từ này: "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và "ponere" có nghĩa là "đặt." Trong ngữ cảnh hiện đại, "proposable" được sử dụng để chỉ những ý tưởng hoặc kế hoạch có thể được đưa ra để thảo luận hoặc xem xét. Sự phát triển từ gốc Latin cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa hành động đề xuất và khả năng chấp nhận hay thảo luận về nó trong môi trường hiện đại.
Từ "proposable" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các đề tài bài thi, mặc dù có thể được tìm thấy trong một số văn bản học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các ý tưởng hoặc giải pháp có thể được đề xuất hoặc giới thiệu trong các cuộc thảo luận, báo cáo hoặc các cuộc họp chuyên môn.