Bản dịch của từ Proposable trong tiếng Việt
Proposable
Adjective
Proposable (Adjective)
pɹəpˈoʊzəbəl
pɹəpˈoʊzəbəl
Ví dụ
The new bill is proposable in the upcoming meeting.
Dự luật mới có thể được đề xuất trong cuộc họp sắp tới.
She presented a proposable solution to the community issue.
Cô ấy đưa ra một giải pháp có thể được đề xuất cho vấn đề cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Proposable
Không có idiom phù hợp