Bản dịch của từ Proposable trong tiếng Việt

Proposable

Adjective

Proposable (Adjective)

pɹəpˈoʊzəbəl
pɹəpˈoʊzəbəl
01

Điều đó có thể được đề xuất; phù hợp để được đề xuất.

That may be proposed; fit to be proposed.

Ví dụ

The new bill is proposable in the upcoming meeting.

Dự luật mới có thể được đề xuất trong cuộc họp sắp tới.

She presented a proposable solution to the community issue.

Cô ấy đưa ra một giải pháp có thể được đề xuất cho vấn đề cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proposable

Không có idiom phù hợp