Bản dịch của từ Proprefect trong tiếng Việt
Proprefect

Proprefect (Noun)
The proprefect organized community events in downtown Los Angeles last summer.
Người phó thị trưởng đã tổ chức các sự kiện cộng đồng ở trung tâm Los Angeles mùa hè vừa qua.
The proprefect did not attend the city council meeting on Monday.
Người phó thị trưởng đã không tham dự cuộc họp hội đồng thành phố vào thứ Hai.
Is the proprefect responsible for overseeing local charities in Chicago?
Người phó thị trưởng có trách nhiệm giám sát các tổ chức từ thiện địa phương ở Chicago không?
Từ "prefect" (tiếng Anh Anh) chỉ các cá nhân đảm nhận vai trò lãnh đạo trong môi trường học đường, thường là học sinh cấp cao có trách nhiệm giám sát và hỗ trợ các học sinh khác. Khác với tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và không có dạng tương đương chính thức. Trong ngữ cảnh học thuật, "prefect" thường gắn liền với hệ thống giáo dục truyền thống ở Vương quốc Anh, phản ánh vai trò quản lý và lãnh đạo trong các cơ sở giáo dục.
Từ "proprefect" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần gốc "pro-" có nghĩa là "trước" và "praefectus", là dạng quá khứ phân từ của "praeficere", có nghĩa là "đặt trước". Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ vị trí quản lý cấp cao trong một tổ chức, như trong chính quyền La Mã. Hiện nay, "proprefect" thường chỉ một người thực hiện nhiệm vụ lãnh đạo hoặc quản lý trong các tổ chức giáo dục hoặc hành chính, liên quan sâu sắc đến ý nghĩa về quyền lực và trách nhiệm.
Từ "prefect" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi liên quan đến giáo dục và tổ chức. Trong các ngữ cảnh khác, "prefect" thường được sử dụng để chỉ những học sinh có trách nhiệm quản lý trong trường học hoặc các tổ chức trẻ em. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hành chính, chỉ những người đứng đầu một khu vực hoặc phòng ban.