Bản dịch của từ Proprefect trong tiếng Việt

Proprefect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proprefect (Noun)

pɹˈɑpɹɨfɛkt
pɹˈɑpɹɨfɛkt
01

Một phó tỉnh trưởng hoặc chỉ huy.

A deputy prefect or commander.

Ví dụ

The proprefect organized community events in downtown Los Angeles last summer.

Người phó thị trưởng đã tổ chức các sự kiện cộng đồng ở trung tâm Los Angeles mùa hè vừa qua.

The proprefect did not attend the city council meeting on Monday.

Người phó thị trưởng đã không tham dự cuộc họp hội đồng thành phố vào thứ Hai.

Is the proprefect responsible for overseeing local charities in Chicago?

Người phó thị trưởng có trách nhiệm giám sát các tổ chức từ thiện địa phương ở Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proprefect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proprefect

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.