Bản dịch của từ Deputy trong tiếng Việt

Deputy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deputy(Noun)

dˈɛpjuːti
ˈdɛpjəti
01

Người được bổ nhiệm để thay mặt cho người khác, đặc biệt trong một vai trò cụ thể.

A person appointed to act on behalf of another especially in a specific role

Ví dụ
02

Một sĩ quan ở vị trí phụ thuộc vào người khác.

An officer in a position subordinate to another

Ví dụ
03

Một đại diện trong một cơ quan lập pháp.

A representative in a legislative assembly

Ví dụ