Bản dịch của từ Deputy trong tiếng Việt
Deputy
Deputy (Noun)
The deputy mayor attended the community meeting in place of the mayor.
Phó thị trưởng tham dự cuộc họp cộng đồng thay mặt cho thị trưởng.
The deputy director handled the project while the director was on leave.
Phó giám đốc xử lý dự án trong khi giám đốc nghỉ phép.
Kết hợp từ của Deputy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Right-wing deputy Đại biểu cánh hữu | The right-wing deputy proposed a bill on social welfare. Ủy viên cánh hữu đề xuất một dự luật về phúc lợi xã hội. |
Former deputy Cựu phó | The former deputy organized a social event for the community. Người phó trưởng cũ tổ chức một sự kiện xã hội cho cộng đồng. |
Socialist deputy Đại biểu xã hội chủ nghĩa | The socialist deputy proposed a bill to improve social welfare. Đại biểu xã hội đề xuất một dự luật để cải thiện phúc lợi xã hội. |
Chief deputy Phó tổng | The chief deputy organized a charity event for the community. Người phó chính tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Opposition deputy Nghị sĩ đối lập | The opposition deputy criticized the social welfare policies. Ủy viên đối lập đã chỉ trích các chính sách phúc lợi xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp