Bản dịch của từ Deputy trong tiếng Việt
Deputy
Deputy (Noun)
The deputy mayor attended the community meeting in place of the mayor.
Phó thị trưởng tham dự cuộc họp cộng đồng thay mặt cho thị trưởng.
The deputy director handled the project while the director was on leave.
Phó giám đốc xử lý dự án trong khi giám đốc nghỉ phép.
The deputy head of the organization led the team during the CEO's absence.
Phó trưởng đơn vị dẫn đầu nhóm trong lúc giám đốc đi vắng.
Dạng danh từ của Deputy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deputy | Deputies |
Kết hợp từ của Deputy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Right-wing deputy Đại biểu cánh hữu | The right-wing deputy proposed a bill on social welfare. Ủy viên cánh hữu đề xuất một dự luật về phúc lợi xã hội. |
Former deputy Cựu phó | The former deputy organized a social event for the community. Người phó trưởng cũ tổ chức một sự kiện xã hội cho cộng đồng. |
Socialist deputy Đại biểu xã hội chủ nghĩa | The socialist deputy proposed a bill to improve social welfare. Đại biểu xã hội đề xuất một dự luật để cải thiện phúc lợi xã hội. |
Chief deputy Phó tổng | The chief deputy organized a charity event for the community. Người phó chính tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Opposition deputy Nghị sĩ đối lập | The opposition deputy criticized the social welfare policies. Ủy viên đối lập đã chỉ trích các chính sách phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Từ "deputy" trong tiếng Anh chỉ một cá nhân được bổ nhiệm hoặc bầu chọn để đại diện cho người khác hoặc thực hiện quyền hạn thay cho họ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như quản lý, chính trị hoặc luật pháp, chẳng hạn như "deputy mayor" (phó thị trưởng). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "deputy" được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh văn hóa và chức danh cụ thể tại từng khu vực.
Từ "deputy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deputatus", là phân từ của động từ "deputare", có nghĩa là "giao phó" hoặc "chỉ định". Quá trình lịch sử của từ này diễn ra qua tiếng Pháp cổ "deputé" trước khi trở thành "deputy" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến vai trò của một người được ủy quyền hoặc đại diện cho một cá nhân hay cơ quan, phản ánh rõ sự giao phó trách nhiệm trong tổ chức và quản lý.
Từ "deputy" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả vai trò lãnh đạo hoặc quản lý trong các tình huống chính trị, xã hội và kinh doanh. Nó cũng có mặt trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến các tài liệu theo dõi công việc hành chính hoặc quan hệ công chúng. Ngoài ra, "deputy" được sử dụng trong các văn bản về tổ chức, nơi mà vị trí thứ hai có trách nhiệm hỗ trợ người lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp