Bản dịch của từ Proprietress trong tiếng Việt
Proprietress

Proprietress (Noun)
Một nữ chủ.
A female proprietor.
The proprietress of the café, Maria, serves delicious pastries every morning.
Chủ quán cà phê, Maria, phục vụ bánh ngọt ngon mỗi sáng.
The proprietress does not allow loud music in her restaurant.
Chủ nhà hàng không cho phép nhạc lớn trong quán của cô ấy.
Is the proprietress of that boutique available for a meeting today?
Chủ cửa hàng thời trang đó có sẵn để gặp hôm nay không?
Họ từ
Từ "proprietress" là danh từ chỉ một người phụ nữ sở hữu hoặc điều hành một doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh nhỏ hoặc hộ gia đình. Mặc dù được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh trước đây, khái niệm này hiện nay ít phổ biến hơn do sự gia tăng của từ "owner" không phân biệt giới tính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "proprietress" chủ yếu được xem là lỗi thời, với "owner" thay thế trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, nó vẫn được sử dụng để nhấn mạnh giới tính của người sở hữu.
Từ "proprietress" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proprietarius", nghĩa là "người sở hữu", kết hợp với hậu tố "-ess" để chỉ giới nữ. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, nhằm chỉ những người phụ nữ sở hữu hoặc quản lý tài sản hoặc doanh nghiệp. Ngày nay, "proprietress" vẫn được sử dụng để diễn tả người phụ nữ làm chủ trong các ngành nghề kinh doanh, mặc dù từ này đã dần ít phổ biến hơn.
Từ "proprietress" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi được đề cập, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sở hữu hoặc quản lý doanh nghiệp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự phân biệt giới tính trong các vai trò kinh doanh lịch sử. Từ này thường được tìm thấy trong văn bản pháp lý hoặc tài liệu thương mại, nơi nó mô tả nữ chủ sở hữu tài sản hoặc doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp