Bản dịch của từ Proprietress trong tiếng Việt

Proprietress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proprietress (Noun)

pɹəpɹˈaɪɪtɹɪs
pɹəpɹˈaɪɪtɹɪs
01

Một nữ chủ.

A female proprietor.

Ví dụ

The proprietress of the café, Maria, serves delicious pastries every morning.

Chủ quán cà phê, Maria, phục vụ bánh ngọt ngon mỗi sáng.

The proprietress does not allow loud music in her restaurant.

Chủ nhà hàng không cho phép nhạc lớn trong quán của cô ấy.

Is the proprietress of that boutique available for a meeting today?

Chủ cửa hàng thời trang đó có sẵn để gặp hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proprietress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proprietress

Không có idiom phù hợp