Bản dịch của từ Proprietor trong tiếng Việt

Proprietor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proprietor (Noun)

pɹəpɹˈaɪɪtəɹ
pɹəpɹˈaɪətɚ
01

Chủ doanh nghiệp hoặc người nắm giữ tài sản.

The owner of a business or a holder of property.

Ví dụ

The proprietor of the local bakery is expanding the menu.

Chủ cửa hàng bánh địa phương đang mở rộng menu.

The new regulations do not allow a single proprietor to own multiple businesses.

Các quy định mới không cho phép một chủ cửa hàng sở hữu nhiều doanh nghiệp.

Is the proprietor of the bookstore planning to host a book signing event?

Chủ cửa hàng sách có đang lên kế hoạch tổ chức sự kiện ký sách không?

Kết hợp từ của Proprietor (Noun)

CollocationVí dụ

Sole proprietor

Chủ doanh nghiệp cá nhân

Is john a sole proprietor of his social media consulting business?

John có phải là chủ doanh nghiệp độc lập của công ty tư vấn truyền thông xã hội của mình không?

Hotel proprietor

Chủ khách sạn

The hotel proprietor welcomed the guests warmly.

Chủ khách sạn nồng nhiệt chào đón khách mời.

Landed proprietor

Chủ đất

Is mr. smith a landed proprietor in this social neighborhood?

Ông smith có phải là chủ đất ở khu phố xã hội này không?

Newspaper proprietor

Chủ bưu điện

The newspaper proprietor invested in a social media campaign.

Chủ báo đầu tư vào một chiến dịch truyền thông xã hội.

Restaurant proprietor

Chủ nhà hàng

The restaurant proprietor welcomed the food critic warmly.

Chủ nhà hàng nồng hậu chào đón nhà phê bình thực phẩm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proprietor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proprietor

Không có idiom phù hợp