Bản dịch của từ Proprietor trong tiếng Việt
Proprietor

Proprietor (Noun)
The proprietor of the local bakery is expanding the menu.
Chủ cửa hàng bánh địa phương đang mở rộng menu.
The new regulations do not allow a single proprietor to own multiple businesses.
Các quy định mới không cho phép một chủ cửa hàng sở hữu nhiều doanh nghiệp.
Is the proprietor of the bookstore planning to host a book signing event?
Chủ cửa hàng sách có đang lên kế hoạch tổ chức sự kiện ký sách không?
Kết hợp từ của Proprietor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sole proprietor Chủ doanh nghiệp cá nhân | Is john a sole proprietor of his social media consulting business? John có phải là chủ doanh nghiệp độc lập của công ty tư vấn truyền thông xã hội của mình không? |
Hotel proprietor Chủ khách sạn | The hotel proprietor welcomed the guests warmly. Chủ khách sạn nồng nhiệt chào đón khách mời. |
Landed proprietor Chủ đất | Is mr. smith a landed proprietor in this social neighborhood? Ông smith có phải là chủ đất ở khu phố xã hội này không? |
Newspaper proprietor Chủ bưu điện | The newspaper proprietor invested in a social media campaign. Chủ báo đầu tư vào một chiến dịch truyền thông xã hội. |
Restaurant proprietor Chủ nhà hàng | The restaurant proprietor welcomed the food critic warmly. Chủ nhà hàng nồng hậu chào đón nhà phê bình thực phẩm. |
Họ từ
Từ "proprietor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proprietarius", có nghĩa là người sở hữu. Trong tiếng Anh, từ này chỉ người sở hữu một tài sản, doanh nghiệp hoặc cửa hàng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa giống nhau, tuy nhiên trong ngữ cảnh thực tiễn, "proprietor" thường được dùng để chỉ người sở hữu doanh nghiệp nhỏ hoặc cửa hàng. Ngữ âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, nhưng không có sự khác biệt lớn trong viết lách hoặc cách sử dụng.
Từ "proprietor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proprietarius", trong đó "proprius" có nghĩa là "thuộc sở hữu riêng". Được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, từ này ban đầu chỉ những người sở hữu đất đai, tài sản. Hiện nay, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ ai nắm giữ quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát một doanh nghiệp hoặc tài sản, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm sở hữu và quyền lợi cá nhân.
Từ "proprietor" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và hội thoại về kinh doanh và sở hữu. Trong phần Writing Task 2, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về quyền sở hữu và quản lý tài sản. Ngoài ra, "proprietor" cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và thương mại khi nhắc đến chủ sở hữu doanh nghiệp hoặc bất động sản, thể hiện vai trò của cá nhân trong việc quản lý và duy trì tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp