Bản dịch của từ Prosaically trong tiếng Việt
Prosaically

Prosaically (Adverb)
Theo cách thực tế hoặc đơn giản.
In a matteroffact or straightforward manner.
She prosaically described the challenges of poverty in our community.
Cô ấy mô tả một cách thực tế những thách thức của nghèo đói trong cộng đồng.
He did not speak prosaically about the social issues in our city.
Anh ấy không nói một cách thực tế về các vấn đề xã hội ở thành phố.
Did she explain the social problems prosaically during the meeting?
Cô ấy có giải thích các vấn đề xã hội một cách thực tế trong cuộc họp không?
Họ từ
Từ "prosaically" là một trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "prosaic", mang nghĩa liên quan đến văn xuôi, thể hiện sự thực tế, tầm thường hoặc thiếu tính sáng tạo. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường chỉ thái độ hoặc phong cách thể hiện một cách nhàm chán, không mang tính nghệ thuật. Tại Anh, cách phát âm là /prəˈzeɪ.ɪ.kli/, trong khi tại Mỹ, phát âm là /proʊˈzeɪ.ɪ.kli/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở âm thanh nguyên âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng thì tương đồng.
Từ "prosaically" xuất phát từ tiếng Latinh "prosaicus", có nghĩa là "tản mạn" hoặc "không có hình thức nghệ thuật". Nó được hình thành từ "prosa", chỉ việc viết theo thể văn xuôi, không phải thơ. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển giao từ nghệ thuật ngôn từ cao sang lối diễn đạt giản dị, trực tiếp. Ngày nay, "prosaically" thường được sử dụng để mô tả một cách tiếp cận thực tế, thiếu tính sáng tạo hoặc ấn tượng.
Từ "prosaically" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi ngữ cảnh đời sống hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong các phần viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận văn học hoặc phân tích phong cách viết. "Prosaically" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cách diễn đạt bình dị, đơn điệu, và thiếu sự sáng tạo, tạo ra một điểm nhấn cho sự so sánh với cách diễn đạt khác.