Bản dịch của từ Proseminary trong tiếng Việt
Proseminary
Noun [U/C]
Proseminary (Noun)
pɹoʊsˈɛmənˌɛɹi
pɹoʊsˈɛmənˌɛɹi
01
Một chủng viện hoặc trường dự bị.
A preparatory seminary or school.
Ví dụ
The proseminary offers courses to prepare students for advanced studies.
Trường dạy học để chuẩn bị cho học sinh tiếp tục học cao hơn.
Many students attend the proseminary to enhance their academic skills.
Nhiều học sinh tham gia trường dạy học để nâng cao kỹ năng học vấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Proseminary
Không có idiom phù hợp