Bản dịch của từ Prosodic trong tiếng Việt
Prosodic
Prosodic (Adjective)
Her prosodic skills made her a captivating public speaker.
Kỹ năng prosodic của cô ấy khiến cô trở thành một diễn giả hấp dẫn.
The prosodic features of his speech were impressive during the presentation.
Các đặc điểm prosodic của bài phát biểu của anh ấy ấn tượng trong buổi thuyết trình.
The prosodic patterns in the conversation reflected their cultural background.
Các mẫu prosodic trong cuộc trò chuyện phản ánh nền văn hóa của họ.
Họ từ
"Prosodic" là một tính từ liên quan đến đặc điểm âm điệu trong ngôn ngữ, bao gồm nhịp điệu, cao độ và cường độ của âm thanh. Trong nghiên cứu ngôn ngữ học, nó đề cập đến cách mà các yếu tố này ảnh hưởng đến nghĩa và cảm xúc của lời nói. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng cách viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong thực tiễn, có thể có sự khác biệt nhẹ về cách nhấn âm trong ngữ điệu phụ thuộc vào từng vùng miền.
Từ "prosodic" có nguồn gốc từ từ Latin "prosodia", chỉ âm nhạc và nhịp điệu trong ngôn ngữ, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "prosodia" (προσοδία), nghĩa là "điệu điệu" hoặc "tông điệu". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học hiện đại, "prosodic" đề cập đến các đặc tính như cao độ, cường độ và nhịp điệu của âm thanh trong lời nói, liên quan đến cách mà cảm xúc và ý nghĩa được truyền tải qua giọng nói. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của âm sắc và nhịp điệu trong sự hiểu biết và giao tiếp ngôn ngữ.
Từ "prosodic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, liên quan đến ngữ điệu và ngữ âm trong giao tiếp. Trong ngữ cảnh khác, "prosodic" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và tâm lý học để mô tả những yếu tố phi ngữ nghĩa như âm lượng, nhịp điệu, và nhấn nhá trong diễn đạt, ảnh hưởng đến cách thức mà thông tin được tiếp nhận và hiểu.