Bản dịch của từ Prosodic trong tiếng Việt

Prosodic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prosodic (Adjective)

pɹəsˈɑdɪk
pɹəsˈɑdɪk
01

Của, hoặc liên quan đến, thi pháp.

Of, or relating to, prosody.

Ví dụ

Her prosodic skills made her a captivating public speaker.

Kỹ năng prosodic của cô ấy khiến cô trở thành một diễn giả hấp dẫn.

The prosodic features of his speech were impressive during the presentation.

Các đặc điểm prosodic của bài phát biểu của anh ấy ấn tượng trong buổi thuyết trình.

The prosodic patterns in the conversation reflected their cultural background.

Các mẫu prosodic trong cuộc trò chuyện phản ánh nền văn hóa của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prosodic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prosodic

Không có idiom phù hợp