Bản dịch của từ Prosperousness trong tiếng Việt
Prosperousness

Prosperousness (Noun)
Trạng thái thịnh vượng hoặc thành công.
The state of being prosperous or successful.
The community's prosperousness was evident in their new school project.
Sự thịnh vượng của cộng đồng được thấy rõ trong dự án trường học mới của họ.
The city's prosperousness attracted many investors looking for business opportunities.
Sự thịnh vượng của thành phố thu hút nhiều nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội kinh doanh.
The organization's prosperousness allowed them to expand their charitable activities.
Sự thịnh vượng của tổ chức cho phép họ mở rộng hoạt động từ thiện của mình.
Dạng danh từ của Prosperousness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prosperousness | - |
Từ "prosperousness" (sự thịnh vượng) ám chỉ trạng thái phát triển tốt đẹp, thường liên quan đến cải thiện kinh tế, giàu có và hạnh phúc. Đây là một danh từ có nguồn gốc từ tính từ "prosperous". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. "Prosperousness" thường được dùng trong ngữ cảnh kinh tế và xã hội, nhấn mạnh thành tựu và thành công bền vững.
Từ “prosperousness” xuất phát từ gốc Latin “prosperus,” có nghĩa là “thịnh vượng, thành công.” Gốc từ này được hình thành từ tiền tố “pro-” (trước, về phía trước) và từ “spes” (hy vọng). Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, “prosperousness” chỉ trạng thái hoặc chất lượng của sự thịnh vượng hay thành công. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, gắn liền với sự phát triển và thành quả tích cực trong đời sống kinh tế và xã hội.
Từ "prosperousness" diễn tả tình trạng thịnh vượng, thường xuyên xuất hiện trong các bài luận và phần nói của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về sự phát triển kinh tế, xã hội. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong các văn bản thông dụng, nhưng có thể thấy trong bối cảnh kinh tế, chính trị và các vấn đề xã hội. Thường được sử dụng khi phân tích về thành công và sự thịnh vượng của một quốc gia hay cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp