Bản dịch của từ Prosperousness trong tiếng Việt

Prosperousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prosperousness (Noun)

pɹˈɑspɚəsnəs
pɹˈɑspɚəsnəs
01

Trạng thái thịnh vượng hoặc thành công.

The state of being prosperous or successful.

Ví dụ

The community's prosperousness was evident in their new school project.

Sự thịnh vượng của cộng đồng được thấy rõ trong dự án trường học mới của họ.

The city's prosperousness attracted many investors looking for business opportunities.

Sự thịnh vượng của thành phố thu hút nhiều nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội kinh doanh.

The organization's prosperousness allowed them to expand their charitable activities.

Sự thịnh vượng của tổ chức cho phép họ mở rộng hoạt động từ thiện của mình.

Dạng danh từ của Prosperousness (Noun)

SingularPlural

Prosperousness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prosperousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prosperousness

Không có idiom phù hợp